TT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm trúng tuyển theo ngành
Ghi chú
1
52220201
Ngôn ngữ Anh
35.25
Nhân hệ số 2 môn ngoại ngữ
2
52140231
Sư phạm tiếng Anh
34.50
3
52220202
Ngôn ngữ Nga
30.50
4
52140232
Sư phạm tiếng Nga
27.50
5
52220203
Ngôn ngữ Pháp
32.25
6
52140233
Sư phạm tiếng Pháp
7
52220204
Ngôn ngữ Trung
8
52140234
Sư phạm tiếng Trung
33.00
9
52220205
Ngôn ngữ Đức
32.50
10
52220209
Ngôn ngữ Nhật
35.50
11
52140236
Sư phạm tiếng Nhật
34.00
12
52220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
13
52140237
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
33.75
14
52220211
Ngôn ngữ Ả Rập
30.00
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan