Ngành học
Khối
Điểm chuẩn NV1
Điểm sàn NV2
Chỉ tiêu NV2
Bậc Đại học
1816
Sư phạm Toán học
A
13
55
Sư phạm Tin học
69
Sư phạm Vật lý
67
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
60
Khoa học Máy tính
136
Sư phạm Hóa học
65
Sư phạm Sinh học
B
14
62
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp
50
Khoa học Môi trường
Nuôi trồng thủy sản
A,B
13, 14
29
Quản trị kinh doanh
A, D1
82
Kế toán
90
Tài chính - Ngân hàng
83
Quản lý đất đai
150
Quản lý văn hóa
C, D1
14, 13
61
Công tác xã hội
80
Việt Nam học
103
Sư phạm Ngữ văn
C
54
Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Địa lý
Giáo dục Chính trị
57
Thư viện - Thông tin
97
Sư phạm Tiếng Anh
D1
16
44
Tiếng Anh
87
Tiếng Trung Quốc
46
Sư phạm Âm nhạc
N
Sư phạm Mỹ thuật
H
Thiết kế đồ họa
Giáo dục Tiểu học
A,C,D1
13, 14, 13
28
Giáo dục Mầm non
M
Giáo dục Thể chất
T
17
Bậc Cao đẳng
646
10
43
40
25
11
42
SP Kỹ thuật Nông nghiệp
34
39
32
10, 11, 10
30
Tin học ứng dụng
96
11, 10
100
Công nghệ thiết bị trường học
A, B
10, 11
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan