Các ngành đào tạo
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn NV1, xét NV2
Chỉ tiêu NV2
HỆ ĐẠI HỌC
- Sư phạm Toán
101
A
17
- Sư phạm Vật lí
102
14
- Cử nhân Tin học
103
13
50
- Sư phạm Hóa học
104
14.5
- Giáo dục Tiểu học
901
A,C
A: 15, C: 17
- Sư phạm Tiếng Anh
701
D1
15
- Sư phạm Sinh học
301
B
- Sư phạm Ngữ văn
601
C
- Giáo dục Thể chất
605
T
19,5
- Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai
902
C,D1
C: 14, D: 13
C:20, D1:20
- Giáo dục Mầm non
903
M
20
- Kinh tế Nông Lâm
401
A,D1
- Quản trị kinh doanh
402
A: 13,5; D1: 14
- Kế toán
403
A: 15, D: 14
- Quản lí đất đai
404
13,5
- Công nghệ sau thu hoạch
405
A,B
A: 13, B: 14
A;20, B:40
- Tài chính ngân hàng
406
A: 17, D: 16
- Bảo vệ thực vật
302
40
- Khoa học cây trồng (Trồng trọt)
303
30
- Chăn nuôi Thú y
304
60
- Thú y
305
- Lâm sinh
306
- Bác sĩ đa khoa
307
23.5
- Quản lí tài nguyên rừng và Môi trường
308
- Điều dưỡng
309
18.5
- Sinh học
310
- Tiếng Anh
702
- Giáo dục chính trị
604
- Ngữ văn
606
- Triết học
608
C:30, D1:30
- Công nghệ Kĩ thuật điện tử (chuyên ngành Điện tử viễn thông)
501
- Công nghệ môi trường
502
HỆ CAO ĐẲNG
C65
10
C66
11
C67
C68
C69
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan