Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng: Điểm chuẩn NV2, xét tuyển NV3

Điểm xét tuyển vào Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng đối với khối V và H đã nhân hệ số 2 môn năng khiếu (khối V một môn, khối H hai môn). Môn năng khiếu khi chưa nhân hệ số phải từ 4,5 điểm trở lên.

Những thí sinh khối V không trúng tuyển ngành kiến trúc công trình và mỹ thuật ứng dụng được gọi nhập học ngành quy hoạch đô thị và nông thôn nếu đạt điểm trúng tuyển ngành này.

 

Trường nhận hồ sơ xét tuyển NV2 đến ngày 30-9-2009 tại Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng (mã trường KTD), 566 Núi Thành, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng (ĐT: 0511. 3879999 - 3879997 - 2212256 - 2210031 - 2247176).

 

Hồ sơ đăng ký xét tuyển nguyện vọng 3 gửi qua đường bưu điện bằng chuyển phát nhanh (EMS) gồm: bản gốc giấy chứng nhận kết quả thi tuyển sinh ĐH năm 2009 (phiếu báo điểm số 2 có đóng dấu đỏ của trường dự thi); hai phong bì dán sẵn tem, trên phong bì ghi rõ tên, địa chỉ liên lạc và số điện thoại (nếu có) của người nhận; lệ phí xét tuyển 15.000 đồng (nộp qua bưu điện đề nghị ghi rõ: tên, số báo danh và địa chỉ người nộp).

Các ngành đào tạo

Mã ngành

Khối

Điểm chuẩn NV2 -2009

Điểm xét NV3 -2009

Kiến trúc công trình

101

V

20,5

20,5

Quy hoạch đô thị và nông thôn

102

V

18,0

18,0

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

103

A

13,0

13,0

Xây dựng cầu đường

104

A

13,0

13,0

Kỹ thuật hạ tầng đô thị

105

A

13,0

13,0

Quản lý xây dựng

106

A

13,0

13,0

Mỹ thuật ứng dụng (Trang trí nội ngoại thất, Đồ họa)

107

V

20,5

20,5

H

26,5

26,5

Kế toán

401

A

13,0

13,0

B

14,0

14,0

D1

13,0

13,0

Quản trị kinh doanh

403

A

13,0

13,0

B

14,0

14,0

D1

13,0

13,0

Tài chính - ngân hàng

404

A

13,0

13,0

B

14,0

14,0

D1

13,0

13,0

Tiếng Anh (không nhân hệ số)

701

D1

13,0

13,0

Tiếng Trung Quốc (không nhân hệ số)

704

D1

13,0

13,0

D4

13,0

13,0

Hệ cao đẳng (chỉ xét tuyển thí sinh thi đề ĐH)

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng cầu đường)

C65

A

10,0

10,0

Kế toán

C66

A

10,0

10,0

B

11,0

11,0

D1

10,0

10,0

Quản trị kinh doanh

C67

A

10,0

10,0

B

11,0

11,0

D1

10,0

10,0

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang