Điểm chuẩn 2012: CĐ Công nghiệp Huế, CĐSP Kon Tum
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP HUẾ
Ngành đào tạo
|
Khối
|
Điểm chuẩn
|
- Tin học ứng dụng
|
A
|
10,0
|
D1
|
10,5
|
- Kế toán
|
A
|
14,0
|
D1
|
14,0
|
- CNKT cơ khí
|
A
|
11,0
|
- CNKT ô tô
|
A
|
12,0
|
- CNKT điện, điện tử
|
A
|
12,5
|
- CNKT nhiệt
|
A
|
10,0
|
- CNKT điện tử, truyền thông
|
A
|
10,0
|
- CNKT điều khiển và tự động hóa
|
A
|
10,0
|
- Truyền thông và mạng máy tính
|
A
|
10,0
|
- Tài chính - ngân hàng
|
A
|
10,0
|
D1
|
10,5
|
- CNKT cơ điện tử
|
A
|
10,0
|
- CNKT hóa học
|
A
|
10,0
|
B
|
11,0
|
- CNKT môi trường
|
A
|
14,0
|
B
|
14,0
|
- VN học (HD du lịch)
|
A
|
10,0
|
D1
|
10,5
|
- Quản trị kinh doanh
|
A
|
10,0
|
1
|
10,5
|
- Công nghệ thực phẩm
|
A
|
10,0
|
B
|
11,0
|
- CNKT xây dựng
|
A
|
10,0
|
*****
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KONTUM
Ngành đào tạo
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Điểm sàn NV2
|
Chỉ tiêu NV2
|
- Sư phạm Toán học (Toán - Lý)
|
A
|
12.5
|
|
|
- Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
10.5
|
|
|
- Giáo dục Tiểu học
|
A
|
14
|
|
|
C
|
17
|
|
|
- Tin học ứng dụng
|
A
|
10
|
10
|
40
|
- Quản lý văn hoá
|
C
|
11.5
|
11.5
|
40
|
- Công tác xã hội
|
C
|
11.5
|
11.5
|
40
|
- Quản trị văn phòng - Lưu trữ học
|
C
|
11.5
|
11.5
|
40
|
- Tiếng Anh (Thương mại-Du lịch)
|
D1
|
10.5
|
10.5
|
40
|
- Công nghệ thiết bị trường học
|
A
|
10
|
10
|
40
|
B
|
10.5
|
10.5
|