Điểm chuẩn 2012: CĐ Cộng đồng HN, CĐSP Trung ương
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HÀ NỘI
Tên ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu NV2
|
Điểm xét NV2
|
Nguồn tuyển
|
Kế toán
|
C340301
|
A
|
114
|
≥ điểm sàn 2012
|
A,A1,D
|
Công nghệ Kỹ thuật XD
|
C510103
|
A
|
88
|
≥ điểm sàn 2012
|
A,V
|
Công nghệ Kỹ thuật điện
|
C510301
|
A
|
73
|
≥ điểm sàn 2012
|
A
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
C340405
|
A
|
18
|
≥ điểm sàn 2012
|
A,A1
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A
|
65
|
≥ điểm sàn 2012
|
A,A1,D
|
Tài chính ngân hàng
|
C340201
|
A
|
79
|
≥ điểm sàn 2012
|
A,A1,D
|
*****
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn
|
GIÁO DỤC MẦM NON
|
C140201
|
M
|
250
|
18
|
GIÁO DỤC ĐẶC BIỆT
|
C140203
|
M
|
50
|
13
|
GIÁO DỤC CÔNG DÂN
|
C140204
|
C
|
50
|
12
|
D
|
|
SƯ PHẠM TIN HỌC
|
C140210
|
A, A1
|
50
|
10
|
B
|
11
|
SƯ PHẠM KỸ THUẬT
CÔNG NGHIỆP
|
C140214
|
A, A1
|
50
|
10
|
B
|
11
|
D
|
10.5
|
SƯ PHẠM ÂM NHẠC
|
C140221
|
N
|
30
|
19
(Đã tính hệ số)
|
SƯ PHẠM MỸ THUẬT
|
C140222
|
H
|
30
|
21
(Đã tính hệ số)
|
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
|
C210104
|
H
|
30
|
26
(Đã tính hệ số)
|
THIẾT KẾ THỜI TRANG
|
C210404
|
H
|
30
|
21
(Đã tính hệ số)
|
VIỆTNAMHỌC
|
C220113
|
C
|
60
|
15
|
D
|
14
|
QUẢN LÝ VĂN HÓA
|
C220342
|
C
|
60
|
14
|
D
|
12
|
KHOA HỌC THƯ VIỆN
|
C320202
|
C
|
50
|
11.5
|
D
|
10.5
|
LƯU TRỮ HỌC
|
C320303
|
C
|
50
|
11.5
|
D
|
10.5
|
HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÍ
|
C340405
|
A, A1
|
50
|
10
|
B
|
11
|
D
|
10.5
|
QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG
|
C340406
|
C
|
120
|
17
|
D
|
14
|
THƯ KÍ VĂN PHÒNG
|
C340407
|
C
|
60
|
15
|
D
|
14.5
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
C480201
|
A, A1
|
50
|
10
|
B
|
11
|
D
|
11
|
CÔNG NGHỆ
THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC
|
C510504
|
A, A1
|
50
|
10
|
B
|
11
|
D
|
10.5
|
CÔNG TÁC XÃ HỘI
|
C810501
|
C
|
50
|
15
|
D
|
14
|