Xét tuyển NV3: CĐ Công nghệ&Kinh tế HN, SP Trung ương, Công nghệ HN, Đại Việt
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH TẾ HÀ NỘI
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH TẾ HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
110
|
|
ĐH, CĐ
|
- Công nghệ thông tin
|
01
|
A
|
15
|
10
|
|
- Kế toán
|
02
|
A,D1
|
50
|
10
|
|
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
03
|
A
|
15
|
10
|
|
- Công nghệ thực phẩm
|
04
|
A, B
|
15
|
10.11
|
|
- Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
05
|
A
|
15
|
10
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
131
|
|
ĐH, CĐ
|
SP Mỹ thuật
|
3
|
H
|
6
|
16,0
(Đã tính hệ số)
|
|
SP Kỹ thuật Công nghiệp
|
5
|
A, B
|
20
|
10,0/11,0
|
|
SP Giáo dục Công dân
|
|
C, D
|
20
|
15,0/15,0
|
|
Khoa học Thư viện
|
9
|
A,C, D
|
25
|
A, D: 10.0 C: 11.0
|
|
Thư kí Văn phòng
|
19
|
C, D
|
20
|
10,0/11,0
|
|
Việt Nam học
|
|
C, D
|
20
|
13,0/13,0
|
|
SP Tin học
|
17
|
A, D
|
15
|
10,0/10,0
|
|
Đồ họa
|
18
|
H
|
5
|
16,0
(Đã tính hệ số)
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
320
|
|
ĐH, CĐ
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
01
|
A
|
50
|
10
|
|
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
02
|
A
|
40
|
10
|
|
- Công nghệ thông tin
|
03
|
A
|
50
|
10
|
|
- Kế toán
|
04
|
A, D1
|
70
|
10
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
06
|
A, D1
|
50
|
10
|
|
- Tài chính – Ngân hàng
|
07
|
A, D1
|
60
|
10
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT
Các ngành xét tuyển NV3
|
Mã
|
Khối
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
450
|
|
ĐH, CĐ
|
Ngành Tài chính Ngân hàng
|
01
|
A, D1,2,3,4,5,6
|
193
|
10
|
|
Ngành Quản trị kinh doanh
|
02
|
138
|
10
|
|
Kế toán
|
03
|
119
|
10
|
|