1
|
Quản lí Giáo dục
|
7140114
|
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Tiếng Anh
- Văn, Toán, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Địa
|
D78
D14
D01
C00
|
2
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
3
|
Gíao dục đặc biệt
|
7140203
|
4
|
Luật
|
7380101
|
- Văn, Sử, Địa
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, GDCD, Tiếng Anh
- Văn, Toán, Tiếng Anh
|
C00
D78
D66
D01
|
5
|
Chính trị học
|
7310201
|
6
|
QT dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
- Văn, Địa, Tiếng Anh
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Tiếng Anh
- Văn, Toán, Tiếng Anh
|
D15
D78
D14
D01
|
7
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
8
|
Việt Nam học
|
7310630
|
- Văn, Địa, Tiếng Anh
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Địa
|
D15
D78
D14
C00
|
9
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
- Văn, Sử, Địa
- Toán, KHXH, Tiếng Anh
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, Tiếng Anh
|
C00
D96
A00
D01
|
10
|
Logistics và quản lí chuỗi cung ứng
|
7510605
|
11
|
Quản lí công
|
7340403
|
12
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
- Văn, Sử, Tiếng Anh
- Văn, Địa, Tiếng Anh
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
D15
D78
D01
|
13
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
14
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
- Toán, Lí, Tiếng Anh
- Toán, Hóa, Tiếng Anh
- Toán, KHTN, Tiếng Anh
- Toán, Văn, Tiếng Anh
|
A01
D07
D90
D01
|
15
|
Sư phạm Vật lí
|
7140211
|
16
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
- Văn, Sử, Tiếng Anh
- Văn, Địa, Tiếng Anh
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
D15
D78
D01
|
17
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
- Văn, Sử, Tiếng Anh
- Toán, Sử, Tiếng Anh
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Toán, KHXH, Tiếng Anh
|
D14
D09
D78
D96
|
18
|
Giáo dục công dân
|
7140204
|
- Toán, GDCD, Tiếng Anh
- Văn, GDCD, Tiếng Anh
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- KHXH, Toán, Tiếng Anh
|
D84
D66
D78
D96
|
19
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
- Toán, Văn, Tiếng Anh
- Toán, KHXH, Tiếng Anh
- Toán, KHTN, Tiếng Anh
- Văn, KHTN, Ngoại ngữ
|
D01
D96
D90
D72
|
20
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
- Toán, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, KHTN, Tiếng Anh
- Toán, Văn, Tiếng Anh
|
D96
D78
D72
D01
|
21
|
Toán ứng dụng
|
7460112
|
- Toán, Lí, Tiếng Anh
- Toán, Lí, Hóa
- Toán, Hóa, Tiếng Anh
- Toán, Văn, Tiếng Anh
|
A01
A00
D07
D01
|
22
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
23
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
7510406
|
24
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
- Toán, NKTDTT1, NKTDTT2
- Văn, NKTDTT1, NKTDTT2
- Văn, GDCD, NKTDTT1
- Toán, GDCD, NKTDTT1
|
T09
T10
T05
T08
|
25
|
Bảo hộ lao động
|
7850201
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Tiếng Anh
- Toán, Văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
A00
A01
D01
D07
|
26
|
Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Tiếng Anh
- Toán, Văn, Tiếng Anh
- Toán, KHXH, Tiếng Anh
|
A00
A01
D01
D96
|
27
|
Văn hóa học
|
7229040
|
- Văn, Địa, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Địa
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Tiếng Anh
|
D15
C00
D78
D14
|
28
|
Văn học
|
7229030
|
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Tiếng Anh
- Văn, Toán, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Địa
|
D78
D14
D01
C00
|
29
|
Tâm lý học
|
7310401
|
- Toán, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, KHTN, Tiếng Anh
- Văn, KHXH, Tiếng Anh
- Văn, Sử, Địa
|
D96
D72
D70
C00
|