TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
TH1: Tổ hợp xét tuyển (DK) Môn chính có dấu * nhân hệ số 2
|
1
|
Giáo dục công dân (ngành mới tuyển sinh 2025)
|
7140204
|
25
|
- Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14)
- Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19)
- Ngữ văn, Địa lý, GDKT và PL (C20)
- Ngữ văn, GDKT và PL,Tiếng Anh(D66)
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09)
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
|
2
|
Ngôn ngữ Anh (ngành mới tuyển sinh 2025)
|
7220201
|
25
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09)
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10)
- Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh (D66)
- Toán, GDKTPL, Tiếng Anh (D84)
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
3
|
Khoa học dữ liệu (ngành mới tuyển sinh 2025)
|
7460108
|
20
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D15)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Tin, Tiếng Anh (K01)
- Toán, Ngữ văn, GDKT&PL (C14)
- Toán, Ngữ văn, Địa lý (C04)
|
4
|
Chính trị học
(ngành mới tuyển sinh 2025)
|
7310201
|
25
|
- Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14)
- Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19)
- Ngữ văn, Địa lý, GDKT và PL (C20)
- Ngữ văn, GDKT và PL,Tiếng Anh(D66)
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09)
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
|
5
|
Kỹ thuật Robot
(ngành mới tuyển sinh 2025)
|
7520107
|
25
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Tiếng Anh, KHTN (D90)
- Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01)
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Vật lý, GDCD (A10)
|
6
|
Kinh tế
(Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính-tín dụng ngân hàng)
|
7310101
|
200
|
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10)
|
7
|
Thương mại điện tử
|
7340122
|
25
|
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10)
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
7510203
|
30
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Tiếng Anh, KHTN (D90)
- Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01)
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Vật lý, GDCD (A10)
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
7510303
|
40
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Vật lý, Lịch sử (A03)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09)
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10)
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
7510201
|
90
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Tiếng anh, KHTN (D90)
- Toán, Ngữ văn, Vật lý (C01)
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Vật lý, GDCD (A10)
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)
|
7510301
|
110
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Vật lý, Lịch sử (A03)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09)
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10)
|
12
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
50
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10)
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
500
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01)
- Toán, Vật lý, Lịch sử (A03)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Lịch sử, Địa lý (A07)
|
14
|
Kỹ thuật ô tô
(Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)
|
7520130
|
60
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01)
- Toán, Vật lý, Lịch sử (A03)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Lịch sử, Địa lý (A07)
|
15
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)
|
7510206
|
60
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Toán, Vật lý, Lịch sử (A03)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09)
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10)
|
16
|
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng
|
7510102
|
30
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01)
- Toán, Vật lý, Lịch sử (A03)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Lịch sử, Địa lý (A07)
|
17
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
100
|
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
18
|
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)
|
7480201
|
320
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Ngữ văn, Toán, Vật lý (C01)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, Tin học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
|
19
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
120
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Hóa học, Địa lý (A06)
- Toán, Vật lý, Sinh học (A02)
|
20
|
Thú y
|
7640101
|
150
|
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh (B08)
- Toán, Vật lý, Sinh học (A02)
- Toán, Sinh học, GD công dân (B04)
- Toán, Sinh học, Địa lý (B02)
|
21
|
Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y-Sinh)
|
7420201
|
25
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Toán, Sinh, Tiếng Anh (B08)
- Toán, Ngữ văn, Hoá học (C02)
- Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03)
- Toán, Địa lý, Sinh học (B02)
|
22
|
Kỹ thuật hóa học
|
7520301
|
20
|
- Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A1)
- Toán, Vật lý, Địa lý (A04)
- Toán, Hóa học, Địa lý (A06)
- Toán, Vật lý, Sinh học (A02)
|
23
|
Giáo dục học
|
7140101
|
30
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Ngữ văn, Toán, Tin học (DK)
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|
24
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
30
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Ngữ văn, Toán, Tin học (DK)
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|
25
|
Du lịch
|
7810101
|
50
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Ngữ văn, Toán, Tin học (DK)
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|
26
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
50
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Ngữ văn, Toán, Tin học (DK)
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)
|
27
|
Luật
|
7380101
|
90
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Lịch sử, GDKT và PL (C19)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09)
- Toán, Ngữ Văn, GDKT và PL (C14)
- Toán, Lịch sử, GDKT và PL (A08)
- Ngữ văn, Địa lý, GDKT và PL (C20)
|
28
|
Sư phạm công nghệ
|
7140246
|
25
|
- Ngữ văn, Toán, Công nghệ
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
- Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Toán, GDKT và PL (C14)
- Ngữ văn, Toán, Tin học (DK)
- Toán, Địa lý, GDKT và PL (A09)
|
|
Tổng cộng
|
|
2325
|
|