ĐẠI HỌC » Miền Bắc

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

-

 

THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2025
*********

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN

Mã trường: SKH

Địa chỉ:

- Cơ sở Khoái Châu: Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên -  ĐT: 0221.3.689.888
- Cơ sở Mỹ Hào: Phường Nhân Hòa, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên - ĐT: 0221.3.689.555
- Cơ sở Hải Dương: P.Tân Bình, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương -  ĐT: 0221.3.689.333
Website: www.utehy.edu.vn

Fanpage: http://www.facebook.com/DaihocSuphamKythuatHungYen

 

>> ĐỀ ÁN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2025 (chưa cập nhật)
 
Năm 2025, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên dự kiến tuyển 3.600 chỉ tiêu, trong đó có 25 ngành theo 5 phương thức tuyển sinh gồm:
- Phương thức 1: Dựa vào kết quả thi của thí sinh tham dự Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 - mã 100;
- Phương thức 2: Dựa vào kết quả kỳ thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính (V-SAT) – mã 401
- Phương thức 3: Dựa vào kết quả học tập ghi trong học bạ THPT (hoặc tương đương) - mã 200;
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh - mã 301; Xét tuyển kết hợp - mã 302;
- Phương thức 5: Dựa vào kết quả Kỳ thi đánh giá năng lực năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức (HSA), Kỳ thi đánh giá tư duy năm 2025 do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức (TSA) - mã 402;
Danh mục các ngành/nhóm ngành xét tuyển theo học bạ THPT
TT
Mã ngành
Ngành học
Tổ hợp môn xét tuyển
1
7480201
Công nghệ thông tin
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
2
7480101
Khoa học máy tính
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
3
7480103
Kỹ thuật phần mềm
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
4
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
5
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
6
7510202
Công nghệ chế tạo máy
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
7
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
8
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
9
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
10
7520118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
11
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
12
7520107
Kỹ thuật Robot
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
13
7510210
Điện lạnh và điều hòa không khí
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
14
7140246
Sư phạm công nghệ
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
15
7540209
Công nghệ may
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
16
7140103
Công nghệ giáo dục
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
17
7340123
Kinh doanh thời trang và dệt may
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
18
7340101
Quản trị kinh doanh
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
19
7340301
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
20
7310101
Kinh tế (Kinh tế đầu tư)
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
21
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
22
7540103
Công nghệ hóa thực phẩm
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
23
7220201
Ngôn ngữ Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
24
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
25
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
 
(Thông tin tiếp tục được cập nhật)

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang