TT
|
Mã ngành
|
Ngành học
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
1
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
2
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
3
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
4
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
5
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
6
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
7
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
8
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
9
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
10
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
11
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
12
|
7520107
|
Kỹ thuật Robot
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
13
|
7510210
|
Điện lạnh và điều hòa không khí
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
14
|
7140246
|
Sư phạm công nghệ
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
15
|
7540209
|
Công nghệ may
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
16
|
7140103
|
Công nghệ giáo dục
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
17
|
7340123
|
Kinh doanh thời trang và dệt may
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
18
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
19
|
7340301
|
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
20
|
7310101
|
Kinh tế (Kinh tế đầu tư)
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
21
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
22
|
7540103
|
Công nghệ hóa thực phẩm
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
23
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
24
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
25
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|