| TT | Mã xét tuyển | Tên ngành, nhóm ngành | Mã ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức tuyển sinh (Tổ hợp môn   xét tuyển) | 
        
            | 1. | 301 405 406 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 50 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [   M05]: Ngữ văn, Lịch sử, NK GDMN 2. [   M06]: Ngữ văn, Toán, NK GDMN 3. [   M07]: Ngữ văn, Địa lí, NK GDMN 4. [   M10]: Toán, Tiếng Anh, NK GDMN 5. [   M11]: Ngữ văn, Tiếng Anh, NK GDMN 6. [   M13]: Toán, Sinh học, NKGDMN 7. [   M14]: Toán, Địa lí, NK GDMN  | 
        
            | 2. | 301 100 200 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 60 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [A00]:   Toán, Vật Lí, Hóa học 2. [C00]:   Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 3. [C14]:   Ngữ văn, Toán, GD công dân 4. [D01]:   Toán, Ngữ văn, tiếng Anh 5. [A01]:   Toán, Vật lí, Tiếng Anh 6. [C01]:   Ngữ văn, Toán, Vật lí 7. [C04]:   Ngữ văn, Toán, Địa lí 8. [C20]:   Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục CD 9. [X01]:   Toán, Ngữ văn, GD kinh tế và pháp luật | 
        
            | 3. | 301 100 200 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 20 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [A00]:   Toán, Vật Lí, Hóa học 2. [A01]:   Toán, Vật Lí, Anh 3. [A02]:   Toán, Vật Lí, sinh 4. [X05]:   Toán, Vật Lí, GDKTPL 5. [X09]:   Toán, Hóa học, GDKTPL 6. [D07]:   Toán, Hóa học, Anh 7. [X26]:   Toán, Tin, Anh 8.[X27]:   Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh | 
        
            | 4 | 301 100 200 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 |     20     | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [X70]:   Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và PL 2. [X74]:   Ngữ văn, Địa lý, GD Kinh tế và PL 3. [D14]:   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 4. [D15]:   Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh 5. [C00]:   Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 6. [C12]:   Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử 7. [C13]:   Ngữ văn, Sinh học, Địa lý 8. [X75]:   Ngữ văn, Địa lí, Tin học 9. [X71]:   Ngữ văn, Lịch sử, Tin học 10.[X78]:   Ngữ văn, GD Kinh tế và PL, Tiếng Anh | 
        
            | 5 | 301 100 200 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | 20 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [A00]:   Toán, Vật Lí, Hóa 2. [A01]:   Toán, Vật Lí, Anh 3.[A02]:   Toán, Vật Lí, Sinh học 4.[B00]:   Toán, Hóa học, Sinh học 5. [B08]:   Toán, Sinh học, Anh 6. [D07]:   Toán, Hóa học, Anh 7. [X08]:   Toán, Vật Lí, Công nghệ nông nghiệp 8. [X11]:   Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp 9. [X12]:   Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp 10.[X15]:   Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp | 
        
            | 6 | 301 100 200 | Sư phạm Lịch sử – Địa lý | 7140249 | 20 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [C00]:   Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 2. [C03]:   Toán, Ngữ văn, Lịch sử 3. [C04]:   Toán, Ngữ văn, Địa lý 4. [A09]:   Toán, Địa lý, GDCD 5. [C19]:   Ngữ văn, Lịch sử, GDCD 6. [C20]:   Ngữ văn, Địa lý, GDCD 7. [X70]:   Ngữ văn, Lịch sử, GD Kinh tế và PL 8. [X74]:   Ngữ văn, Địa lý, GD Kinh tế và PL 9. [D14]:   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 10.[D15]:   Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh  | 
        
            | 7 | 301 100 200 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 30 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [D01]:   Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh 2. [A01]:   Toán, Vật lý, Tiếng Anh 3. [D09]:   Toán, Lịch sử, Tiếng Anh 4. [D10]:   Toán, Địa Lý, Tiếng Anh 5. [D14]:   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 6. [D15]:   Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh | 
        
            | 8 | 301 100 200 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 100 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; PT3  Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [D01]:   Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh 2. [A01]:   Toán, Vật lý, Tiếng Anh 3. [D09]:   Toán, Lịch sử, Tiếng Anh 4. [D10]:   Toán, Địa Lý, Tiếng Anh 5. [D14]:   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 6. [D15]:   Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh | 
        
            | 9 | 301 100 200 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 40 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; PT3  Các đợt bổ   sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [D01]:   Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 2. [D04]:   Toán, Ngữ Văn, tiếng Trung Quốc 3. [D14]:   Ngữ Văn, Lịch sử, Tiếng Anh 4. [D15]:   Ngữ Văn, Địa lý, tiếng Anh 5. [D45]:   Ngữ văn, Địa lý, tiếng Trung Quốc 6. [D65]:   Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Trung Quốc 7. [D66]:   Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh 8. [X78]:   Ngữ văn, GD Kinh tế và PL, Tiếng Anh | 
        
            | 10 | 301 100 200 | Kế toán | 7340301 | 100 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; PT3  Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [A01]:   Toán, Vật lý, Tiếng Anh 2. [A09]:   Toán, Địa lý, GD công dân 3. [C02]:   Toán, Ngữ văn, Hóa học 4. [D01]:   Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 5. [A03]:   Toán, Vật lý, Lịch sử 6. [D10]:   Toán, Địa lý, Tiếng Anh 7. [X01]:   Toán, Ngữ Văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật  | 
        
            | 11 | 301 100 200 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 40 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; PT3  Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [A01]:   Toán, Vật lý, Tiếng Anh 2. [A03]:   Toán, Vật lý, Lịch sử 3. [C03]:   Toán, Ngữ văn, Lịch sử 4. [D01]:   Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 5. [D10]:   Toán, Địa lý, Tiếng Anh 6. [X25]:   Toán, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh 7. [X01]:   Toán, Ngữ Văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật | 
        
            | 12 | 301 100 200 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 100 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; PT3  Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [A00]:   Toán, Vật lý, Hoá học 2. [A01]:   Toán, Vật lý, Tiếng Anh 3. [D01]:   Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh 4. [X02]:   Toán, Ngữ văn, Tin học 5. [X06]:   Toán, Vật lý, Tin học 6. [X10]:   Toán, Hoá học, Tin học 7. [X22]:   Toán, Địa lý, Tin học 8. [X26]:   Toán, Tin học, Tiếng Anh 9. [X75]:   Ngữ văn, Địa lý, Tin học 10.[X79]:   Ngữ văn, Tin học, Tiếng Anh | 
        
            | 13 | 301 100 200 | Nông nghiệp | 7620101 | 40 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; PT3  Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [D01]:   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 2. [C01]:   Ngữ văn, Toán, Vật lý 3. [B03]:   Toán, Sinh học, Ngữ văn 4. [C02]:   Ngữ văn, Toán, Hóa học 5. [X02]:   Toán, Ngữ văn, Tin học 6. [X04]:   Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp 7. [C03]:   Ngữ văn, Toán, Lịch sử 8. [X01]:   Toán, Ngữ văn, GDKT&PL 9. [X17]:   Toán, Lịch sử, GDKT&PL 10.   [X21]: Toán, Địa lý, GDKT&PL  | 
        
            | 14 | 301 100 200 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ   hành | 7810103 | 40 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; PT3  Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [C00]:   Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 2. [C03]:   Toán, Ngữ văn, Lịch sử 3. [D01]:   Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 4. [D15]:   Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh 5. [C04]:   Ngữ Văn, Toán, Địa lý 6. [D14]:   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh  | 
        
            | 15 | 301 100 200 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 7850101 | 40 | Phương   thức:  Đợt 1: PT1; PT2; PT3  Các đợt   bổ sung: PT2; PT3 Tổ hợp: 1. [D01]:   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 2. [C01]:   Ngữ văn, Toán, Vật lý 3. [B03]:   Toán, Sinh học, Ngữ văn 4. [C02]:   Ngữ văn, Toán, Hóa học 5. [X02]:   Toán, Ngữ văn, Tin học 6. [X04]:   Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp 7. [C03]:   Ngữ văn, Toán, Lịch sử 8. [X01]:   Toán, Ngữ văn, GDKT&PL 9. [X17]:   Toán, Lịch sử, GDKT&PL 10.   [X21]: Toán, Địa lý, GDKT&PL |