ĐẠI HỌC » Miền Trung

Trường Đại học Quy Nhơn

-

 

THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2025
*******

 

Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN

Ký hiệu: DQN

Địa chỉ: 170 An Dương Vương, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

 Điện thoại: (056)3846156, 3846803.

Trang web: http://www.qnu.edu.vn

 
>> ĐỀ ÁN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2025 (chưa cập nhật)

THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2025
*******
1. Thông tin chung.
Tổng chỉ tiêu dự kiến: 5800 chỉ tiêu. Trong số đó, chỉ tiêu các ngành đào tạo giáo viên (sư phạm) đăng ký theo năng lực là 1600.
2. Phương thức tuyển sinh.
PT1: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025.
PT2: Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ), điểm trung bình cả năm lớp 12 các môn thuộc tổ hợp xét tuyển (trừ các ngành sư phạm).
PT3: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực (ĐGNL) của ĐHQG TP.HCM (trừ các ngành sư phạm).
PT4: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi ĐGNL của Trường ĐHSP Hà Nội.
PT5: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh.
3. Tổ chức thi năng khiếu ngành GDMN, GDTC.
Thí sinh thi năng khiếu để lấy kết quả tổng hợp xét tuyển vào ngành Giáo dục mầm non, Giáo dục thể chất.
4. Học phí.
Dự kiến mức học phí toàn khóa cho các ngành đào tạo cử nhân từ 75 triệu đồng đến 88 triệu đồng (4 năm) và các ngành đào tạo kỹ sư là 102 triệu đồng (4,5 năm). Ngành sư phạm miễn học phí và được hỗ trợ sinh hoạt phí theo Nghị định 116/NĐ-CP của Chính phủ.
5. Số ngành tuyển sinh.
51 ngành và 01 chương trình đào tạo Kế toán định hướng ACCA. Các ngành sư phạm, số thứ tự từ 2 đến 16: không xét tuyển học bạ và ĐGNL của ĐHQG TP.HCM. Tổ hợp môn xét tuyển vào các ngành như sau:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
1
7140114
Quản lý Giáo dục
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Văn, Sử, Địa)
(Toán, Văn, Anh)
2
7140201
Giáo dục mầm non
(Toán, Văn, NK GDMN)
3
7140202
Giáo dục Tiểu học
(Toán, Lý, Hóa)
(Văn, Sử, Địa) (Toán, Văn, Anh)
4
7140205
Giáo dục chính trị
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL) (Văn, Địa, Giáo dục KT và PL) (Toán, Văn, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL) (Toán, Anh, Giáo dục KT và PL) (Văn, Sử, Anh)
5
7140206
Giáo dục thể chất
(Toán, Sinh, NK TDTT) (Toán, Văn, NK TDTT) (Văn, Sinh, NK TDTT), (Toán, Lý, NK TDTT)
(Văn, Giáo dục KT và PL, NK TDTT)
6
7140209
Sư phạm Toán học
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin)
7
7140210
Sư phạm Tin học
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Toán,Văn,Tin)
8
7140211
Sư phạm Vật lý
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Lý, Sinh)
(Toán, Lý, Giáo dục KT và PL)
9
7140212
Sư phạm Hóa học
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Văn, Hóa)
10
7140213
Sư phạm Sinh học
(Toán, Hóa, Sinh) (Toán, Sinh, Anh) (Toán, Lý, Sinh)
11
7140217
Sư phạm Ngữ Văn
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh) (Văn, Toán, Anh)
12
7140218
Sư phạm Lịch sử
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL) (Văn, Sử, Anh)
(Văn, Toán, Sử)
(Toán, Sử, Giáo dục KT và PL) (Toán, Sử, Địa)
(Toán, Sử, Anh)
13
7140219
Sư phạm Địa lý
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Địa, Giáo dục KT và PL) (Văn, Toán, Địa)
(Văn, Địa, Anh) (Toán, Địa, Anh) (Toán, Sử, Địa)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
14
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
(Toán, Văn, Anh)
15
7140247
Sư phạm Khoa học tự nhiên
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Lý, Sinh) (Toán, Hóa, Sinh) (Toán, Sinh, Anh)
16
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
(Toán, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL) (Văn, Địa, Giáo dục KT và PL) (Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
17
7220201
Ngôn ngữ Anh
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
18
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh)
(Toán, Văn, Tiếng Trung) (Văn, Địa, Anh)
19
7229030
Văn học
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL) (Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
20
7310101
Kinh tế
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL) (Toán, Anh, Tin)
21
7310205
Quản lý nhà nước
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL) (Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
22
7310403
Tâm lý học giáo dục
(Toán, Lý, Hóa)
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL) (Toán, Văn, Anh)
23
7310608
Đông phương học
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL) (Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
24
7310630
Việt Nam học
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL) (Toán, Văn, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
25
7340101
Quản trị kinh doanh
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL) (Văn, Toán, Anh)
(Văn, Toán, Tiếng Trung) (Toán, Anh, Giáo dục KT và PL) (Văn, Anh, Giáo dục KT và PL) (Toán, Anh, Tin)
26
7340201
Tài chính – Ngân hàng
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL) (Toán, Giáo dục KT và PL, Anh)
27
7340301
Kế toán
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL) (Toán, Anh, Tin)
28
7340301
ACCA
Kế toán (Định hướng ACCA)
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL) (Toán, Anh, Tin)
29
7340302
Kiểm toán
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL) (Toán, Anh, Tin)
30
7380101
Luật
(Toán, Lý, Anh)
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL) (Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
31
7440112
Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Toán, Hóa, Sử)
(Toán, Hóa, Địa)
(Toán, Hóa, Giáo dục KT và PL) (Văn, Toán, Hóa)
(Văn, Lý, Hóa) (Văn, Hóa, Sinh) (Toán, Hóa, Anh)
(Văn, Hóa, Anh)
32
7460112
Toán ứng dụng
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh).
33
7480103
Kỹ thuật phần mềm
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin)
34
7480109
Khoa học dữ liệu
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin) (Toán, Văn, Anh).
35
7480201
Công nghệ thông tin
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin)
36
7480207
Trí tuệ nhân tạo
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin)
37
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
38
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Sử) (Toán, Hóa, Địa)
(Toán, Hóa, Giáo dục KT và PL) (Văn, Toán, Hóa)
(Văn, Hóa, Sinh) (Văn, Toán, Anh)
(Toán, Hóa, Anh) (Văn, Hóa, Anh)
39
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL) (Văn, Toán, Giáo dục KT và PL) (Văn, Toán, Anh)
(Toán, Địa, Anh)
(Toán, Giáo dục KT và PL, Anh) (Toán, Anh, Tin)
40
7520116
 
Kỹ thuật cơ khí động lực
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh) (Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
41
7520201
Kỹ thuật điện
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
42
7520207
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
43
7520216
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
44
7520401
Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Bán dẫn)
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Lý, Sinh) (Toán, Lý, Sử)
(Văn, Toán, Lý) (Toán, Hóa, Sinh) (Toán, Lý, Địa)
(Toán, Lý, Giáo dục KT và PL) (Văn, Lý, Hóa)
(Văn, Lý, Sinh)
(Văn, Lý, Anh)
45
7540101
Công nghệ thực phẩm
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Sinh) (Toán, Hóa, Địa)
(Toán, Hóa, Giáo dục KT và PL) (Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Sinh, Anh) (Văn, Toán, Hóa) (Văn, Lý, Hóa) (Văn, Hóa, Sinh)
(Văn, Toán, Tiếng Nhật) (Toán, Hóa, Anh)
(Văn, Hóa, Anh)
46
 
 
7580201
 
 
Kỹ thuật xây dựng
 
 
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Anh, Tin) (Toán, Văn, Anh) (Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
47
7620109
Nông học
(Toán, Hóa, Sinh) (Toán, Sử, Sinh) (Toán, Sinh, Văn)
(Toán, Sinh, Giáo dục KT và PL) (Toán, Sinh, Anh)
(Toán, Lý, Sinh) (Văn, Sinh, Anh) (Văn, Hóa, Sinh) (Văn, Sử, Sinh)
48
7760101
Công tác xã hội
(Văn, Sử, Địa)
(Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Anh)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
49
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Sử, Giáo dục KT và PL) (Toán, Địa, Giáo dục KT và PL) (Toán, Sử, Anh)
(Văn, Toán, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL) (Văn, Toán, Tiếng Trung)
(Văn, Anh, Giáo dục KT và PL) (Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
50
7810201
Quản trị khách sạn
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Sử, Giáo dục KT và PL) (Toán, Địa, Giáo dục KT và PL) (Toán, Sử, Anh)
(Văn, Toán, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL) (Văn, Toán, Tiếng Trung)
(Văn, Anh, Giáo dục KT và PL) (Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
 
 
 
51
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
(Toán, Vật lý, Hóa) (Toán, Lý, Sinh)
(Toán, Lý, Sử)
(Toán, Lý, Địa)
(Toán, Hóa, Sử) (Toán, Hóa, Địa) (Toán, Sử, Địa)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL) (Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Sinh, Địa) (Văn, Toán, Địa) (Văn, Sinh, Địa)
(Văn, Địa, Giáo dục KT và PL) (Văn, Toán, Anh)
(Toán, Địa, Anh) (Văn, Địa, Anh)
52
7850103
Quản lý đất đai
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Lý, Anh) (Toán, Lý, Sinh)
(Toán, Lý, Sử)
(Toán, Lý, Địa) (Toán,Hóa, Địa)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL) (Toán, Địa lý, Anh)
(Toán, Hóa, Giáo dục KT và PL) (Toán, Hóa, Anh)
 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang