TT
|
Mã tuyển sinh
|
Tên ngành tuyển sinh
|
Phương thức xét tuyển
|
Tổ hợp xét tuyển
(Phương thức sử dụng kết quả thi THPT; Kết quả học tập THPT)
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
1
|
7140201
|
Giáo dục Mầm non
|
405 (Gốc);
406
|
- Ngữ văn, NK1 (Đọc – Kể), NK2 (Hát – Nhạc)
- Toán, NK1 (Đọc – Kể), NK2 (Hát – Nhạc)
|
Theo thông báo chỉ tiêu của Bộ Giáo dục và Đào tạo đối với ngành Đào tạo giáo viên
|
2
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
- Ngữ văn, Lịch sử, Toán
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Hóa học
|
3
|
7140202JR
|
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
- Ngữ văn, Lịch sử, Toán
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Hóa học
|
4
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục kinh tế và pháp luật
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
5
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
405 (Gốc);
406
|
- Toán, NK3 (Chạy 100m), NK4 (Bật xa tại chỗ)
- Văn, NK3 (Chạy 100m), NK4 (Bật xa tại chỗ)
|
6
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
7
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, Vật lý, Ngữ văn
|
8
|
7140212
|
Sư phạm Hóa học
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Hóa học, Vật lý
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Ngữ văn
|
9
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Sinh học, Hóa học
- Toán, Sinh học, Vật lý
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
10
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục kinh tế và pháp luật
- Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
11
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Ngữ văn, Tiếng Anh, Toán
- Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
- Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý
- Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
12
|
7140247
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Ngữ văn, Vật lý, Hóa học
|
13
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Ngữ văn, Tiếng Anh, Toán
- Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
- Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý
- Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
170
|
14
|
7229001
|
Triết học
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục kinh tế và pháp luật
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
40
|
15
|
7229030
|
Văn học
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục kinh tế và pháp luật
- Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật
- Ngữ văn, Địa lý, Tiến Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
50
|
16
|
7310101
|
Kinh tế
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Tiếng Anh, Vật lý
- Toán, Tiếng Anh, Hóa học
- Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
|
130
|
17
|
7310105
|
Kinh tế phát triển
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Tiếng Anh, Vật lý
- Toán, Tiếng Anh, Hóa học
- Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
|
50
|
18
|
7310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Toán
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
30
|
19
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
- Toán, Tiếng Anh, Vật lý
- Toán, Tiếng Anh, Hóa học
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
- Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
|
130
|
20
|
7340121
|
Kinh doanh thương mại
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
- Toán, Tiếng Anh, Vật lý
- Toán, Tiếng Anh, Hóa học
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
- Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
|
60
|
21
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Tiếng Anh, Vật lý
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
- Toán, Tiếng Anh, Hóa học
- Toán, Văn, Lịch sử
- Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
|
70
|
22
|
7340205
|
Công nghệ tài chính
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Tiếng Anh, Vật lý
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
- Toán, Tiếng Anh, Hóa học
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
- Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
|
30
|
23
|
7340301
|
Kế toán
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Tiếng Anh, Vật lý
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn
- Toán, Tiếng Anh, Hóa học
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
- Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
|
130
|
24
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Sinh học, Hóa học
- Toán, Sinh học, Vật lý
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
30
|
25
|
7420201Y D
|
Công nghệ sinh học Y Dược
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Sinh học, Hóa học
- Toán, Sinh học, Vật lý
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
30
|
26
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tin học
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Tiếng Anh, Tin học
|
90
|
27
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Vật lý, Công nghệ
|
60
|
28
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán; Hóa học; Sinh học
- Toán; Hóa học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Ngữ văn
- Toán, Vật lý, Công nghệ
|
60
|
29
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Công nghệ
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Công nghệ
- Toán, Vật lý, Công nghệ
|
80
|
30
|
7620112
|
Bảo vệ thực vật
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Công nghệ
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Công nghệ
- Toán, Vật lý, Công nghệ
|
65
|
31
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Tiếng Anh, Vật lý
- Toán, Tiếng Anh, Hóa học
- Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
|
50
|
32
|
7620205
|
Lâm sinh
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Sinh học, Hoá học
- Toán, Sinh học, Vật lý
- Toán, Tiếng Anh, Sinh học
- Toán, Tiếng Anh, Hoá học
- Toán, Vật lý, Công nghệ
|
50
|
33
|
7640101
|
Thú y
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Sinh học, Hóa học
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Ngữ văn
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Công nghệ
|
150
|
34
|
7720101
|
Y khoa
|
100 (Gốc);
402; 301; 500
|
- Toán, Sinh học, Hóa học
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Ngữ văn
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
300
|
35
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Sinh học, Hóa học
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Ngữ văn
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
50
|
36
|
7720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán, Sinh học, Hóa học
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Toán, Sinh học, Ngữ văn
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
50
|
37
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
100 (Gốc);
200; 402;
301; 500
|
- Toán , Vật lý, Hoá học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Vật lý, Công nghệ
|
60
|