Stt
|
Tên ngành/chuyên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn dự kiến
|
1.
|
Quản trị kinh doanh
- Quản trị kinh doanh tổng hợp
- Quản trị dự án
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
2.
|
Marketing
- Marketing truyền thông
- Quản trị Marketing
- Digital Marketing
|
7340115
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
3.
|
Kinh doanh thương mại
- Kinh doanh thương mại
|
7340121
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
4.
|
Thương mại điện tử
- Thương mại điện tử
|
7340122
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
5.
|
Quản trị nhân lực
- Quản trị nhân lực
|
7340404
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
6.
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
- Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
7.
|
Kinh tế
- Kinh doanh quốc tế
- Kinh tế số
|
7310101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
8.
|
Tài chính - Ngân hàng
- Tài chính doanh nghiệp
- Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
9.
|
Công nghệ tài chính
- Công nghệ tài chính
|
7340205
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
10.
|
Kế toán
- Kế toán
|
7340301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
11.
|
Kiểm toán
- Kiểm toán
|
7340302
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C02: Toán, Văn Hóa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
12.
|
Luật
- Luật dân sự
- Luật thương mại quốc tế
- Luật tài chính ngân hàng
|
7380101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
13.
|
Luật Kinh tế
- Luật Kinh tế
|
7380107
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
14.
|
Công nghệ sinh học
- Công nghệ sinh học y sinh
- Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng)
|
7420201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
15.
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
- Kỹ thuật Điện tử - viễn thông
- Hệ thống nhúng và loT
- Thiết kế vi mạch
|
7520207
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
16.
|
Kỹ thuật môi trường
- Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
17.
|
Công nghệ thực phẩm
- Công nghệ thực phẩm
- Công nghệ chế biến thực phẩm
|
7540101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
18.
|
Kỹ thuật xây dựng
- Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
19.
|
Khoa học máy tính
- Khoa học dữ liệu
- Hệ thống thông tin
|
7480101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
K01: Toán, Tiếng Anh, Tin học
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
20.
|
Công nghệ thông tin
- Thiết kế đồ họa/ game/ Multimedia
- Công nghệ phần mềm
|
7480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
K01: Toán, Tiếng Anh, Tin học
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
21.
|
Mạng máy tính và Truyền thông
- Mạng máy tính và Truyền thông
- An toàn thông tin
|
7480102
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
K01: Toán, Tiếng Anh, Tin học
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
22.
|
Điều dưỡng
- Điều dưỡng
|
7720301
|
B03: Toán, Văn, Sinh
C02: Toán, Văn, Hóa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
23.
|
Dược học
- Dược học
|
7720201
|
B03: Toán, Văn, Sinh
C02: Toán, Văn, Hóa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
24.
|
Ngôn ngữ Anh
- Tiếng Anh thương mại
- Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
- Tiếng Anh biên - phiên dịch
- Tiếng Anh quan hệ quốc tế
|
7220201
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
25.
|
Ngôn ngữ Pháp
- Tiếng Pháp thương mại
|
7220203
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
26.
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
- Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc
- Tiếng Trung thương mại
- Tiếng Trung biên - phiên dịch
|
7220204
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
27.
|
Ngôn ngữ Nhật
- Tiếng Nhật thương mại
- Tiếng Nhật giảng dạy
- Tiếng Nhật biên – phiên dịch
|
7220209
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
28.
|
Quan hệ quốc tế
- Đối ngoại – Hợp tác quốc tế
- Truyền thông quốc tế
|
7310206
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa Tiếng Anh
|
29.
|
Đông phương học
- Nhật Bản học
- Hàn Quốc học
|
7310608
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
30.
|
Trung Quốc học
- Trung Quốc học
|
7310612
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
31.
|
Văn học
- Văn – Quản trị văn phòng
- Giảng dạy văn học
- Văn – Truyền thông
|
7229030
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
32.
|
Xã hội học
- Xã hội học truyền thông đại chúng
- Xã hội học quản trị nhân sự và tổ chức xã hội
|
7310301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
33.
|
Tâm lý học
- Tham vấn và trị liệu tâm lý
- Tham vấn tâm lý và quản trị nhân sự
|
7310401
|
A00: Toán, Lý, Hóa
D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh
D13: Văn, Sinh, Tiếng Anh
B03: Toán, Sinh, Văn
|
34.
|
Việt Nam học
- Việt Nam học
|
7310630
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
35.
|
Quan hệ công chúng
- Truyền thông và sáng tạo nội dung
- Tổ chức sự kiện
|
7320108
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
36.
|
Truyền thông đa phương tiện
- Sản xuất phim và quảng cáo
- Công nghệ truyền thông
|
7320104
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
37.
|
Du lịch
- Quản trị du lịch
- Quản trị sự kiện
|
7810101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
38.
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
- Quản trị lữ hành
- Hướng dẫn du lịch
|
7810103
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
39.
|
Quản trị khách sạn
- Quản trị khách sạn - Khu du lịch
|
7810201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
40.
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
- Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
41.
|
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
- Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
- Quay phim
|
7210235
|
A00: Toán, Lý, Hóa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
M20: Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý
M21: Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử
|
42.
|
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
- Sản xuất phim điện ảnh – truyền hình
- Dựng phim
- Thiết kế mỹ thuật điện ảnh, sân khấu
- Công nghệ hoạt hình
|
7210302
|
A00: Toán, Lý, Hóa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
V00: Toán, Lý, Năng khiếu Vẽ H01: Toán, Văn, Năng khiếu Vẽ
|
43.
|
Thanh nhạc
- Thanh nhạc thính phòng
- Thanh nhạc nhạc nhẹ
|
7210205
|
N00: Xét tuyển môn Văn và thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành.
|
44.
|
Piano
- Piano cổ điển
- Piano ứng dụng
- Sản xuất âm nhạc
- Giảng dạy âm nhạc
|
7210208
|
N00: Xét tuyển môn Văn và thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành.
|