|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu NV2
|
Điểm xét NV2
|
Nguồn tuyển
|
CAO ĐẲNG SƯ PHẠM CAO BẰNG
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
ĐH,CĐ
|
- Giáo dục Mầm non
|
02
|
M
|
15
|
10,0
|
|
- Giáo dục Thể chất
|
06
|
T
|
45
|
9,5
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ NAM
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
ĐH,CĐ
|
- Sư phạm Toán
|
01
|
A
|
20
|
12,0
|
|
- Sư phạm Văn
|
02
|
C
|
20
|
13,0
|
|
- Tin học
|
09
|
A
|
40
|
10,0
|
|
- Kế toán
|
10
|
A
|
30
|
10,0
|
|
- Công nghệ thiết bị trường học
|
11
|
A
|
40
|
11,0
|
|
B
|
11,0
|
|
- Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
12
|
A
|
40
|
10,0
|
|
B
|
11,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
- Thư viện - Thông tin
|
13
|
C
|
40
|
11,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
|
CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HƯNG YÊN
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng sư phạm:
|
|
|
|
|
ĐH, CĐ
|
- Sư phạm Sinh - KTNN
|
03
|
B
|
17
|
11,0
|
|
- Sư phạm Sinh - KTGĐ
|
04
|
B
|
25
|
11,0
|
|
- Sư phạm Âm nhạc
|
08
|
N
|
13
|
10,0
|
|
- Sư phạm Mĩ thuật
|
09
|
H
|
15
|
10,0
|
|
- Tiếng Anh (ngoài sư phạm)
|
13
|
D1
|
30
|
10,0
|
|
- Công nghệ thông tin (ngoài sư phạm)
|
14
|
A
|
30
|
10,0
|
|
B
|
11,0
|
|
- Công tác xã hội
|
15
|
C
|
30
|
11,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
- Quản lí văn hoá
|
16
|
C
|
30
|
11,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
- Việt Nam học
|
17
|
C
|
30
|
11,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
- Thiết kế thời trang
|
18
|
H
|
30
|
10,0
|
|
- Quản trị văn phòng
|
19
|
C
|
30
|
11,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
- Đồ hoạ
|
20
|
H
|
30
|
10,0
|
|
- Kinh tế gia đình
|
21
|
B
|
30
|
11,0
|
|
|
CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NAM ĐỊNH
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng :
|
|
|
|
|
ĐH
|
- Sư phạm Toán - Tin
|
01
|
A
|
10
|
14,5
|
|
- Công nghệ thiết bị trường học (ngoài sư phạm)
|
02
|
A
|
15
|
10,0
|
|
B
|
15
|
11,0
|
|
- Sư phạm Sinh - Công nghệ
|
03
|
B
|
10
|
14,0
|
|
- Sư phạm Tiếng Anh
|
05
|
D1
|
10
|
14,0
|
|
- Giáo dục Tiểu học
|
06
|
D1
|
5
|
14,0
|
|
- Giáo dục Mầm non
|
07
|
M
|
40
|
10,0
|
|
- Sư phạm Âm nhạc
|
08
|
N
|
25
|
10,0
|
|
- Giáo dục thể chất
|
09
|
T
|
35
|
10,0
|
|
|
CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI BÌNH
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
|
- Sư phạm Toán - Tin
|
01
|
A
|
10
|
10,0
|
ĐH
|
- Sư phạm Lí - Kĩ thuật công nghiệp
|
02
|
A
|
30
|
10,0
|
- Sư phạm Văn - Sử
|
03
|
C
|
6
|
14,0
|
D1
|
5
|
10,5
|
- Sư phạm Công nghệ (KTNN - KTCN- KTGĐ)
|
04
|
A
|
20
|
10,0
|
B
|
20
|
11,0
|
- Giáo dục công dân - Công tác Đội
|
06
|
C
|
30
|
11,0
|
- Sư phạm Âm nhạc - Công tác Đội
|
08
|
N
|
10
|
16,0
|
- Sư phạm Mỹ thuật - Công tác Đội
|
09
|
H
|
10
|
16,0
|
- Giáo dục Tiểu học
|
10
|
D1
|
15
|
10,5
|
- Giáo dục Mầm non
|
11
|
M
|
10
|
13,0
|
- Sư phạm Sử - Địa
|
20
|
A
|
10
|
12,0
|
C
|
10
|
11,0
|
- Sư phạm Giáo dục thể chất - Sinh
|
21
|
T
|
10
|
14,0
|
- Sư phạm Sinh- Kĩ thuật nông nghiệp
|
22
|
B
|
10
|
11,0
|
- Sư phạm Tiếng Anh
|
23
|
D1
|
30
|
10,0
|
- Sư phạm Tin học
|
24
|
A
|
30
|
10,0
|
- Thư viện - Thông tin
|
12
|
C
|
20
|
11,0
|
ĐH, CĐ
|
D1
|
20
|
10,0
|
- Tin học
|
13
|
A
|
15
|
10,0
|
D1
|
15
|
10,0
|
- Tiếng Anh
|
14
|
D1
|
30
|
10,0
|
- Công tác xã hội
|
15
|
C
|
15
|
11,0
|
D1
|
15
|
10,0
|
- Quản trị văn phòng
|
16
|
C
|
15
|
11,0
|
D1,2,3,4
|
15
|
10,0
|
- Việt Nam học (Văn hoá du lịch )
|
19
|
C
|
15
|
11,0
|
D1,2,3,4
|
15
|
10,0
|