Các ngành đào tạo
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn NV1
Chỉ tiêu NV2
Điểm xét NV2
Các ngành đào tạo đại học:
399
- Sư phạm Toán - Tin
101
A
13,0
36
- Sư phạm Vật lí
102
43
- Sư phạm Hoá - Sinh
103
47
B
14,0
42
- Sư phạm Sinh học
104
46
- Giáo dục Mầm non
301
M
7
- Kế toán
401
49
D1
12
- Quản trị Kinh doanh
402
32
13
- Việt Nam học (Chương trình Văn hóa - Du lịch)
501
C
11
- Trồng trọt
603
50
Các ngành đào tạo cao đẳng:
299
- Sư phạm Toán - Lí
C11
10,0
- Sư phạm Sinh - Hóa
C14
11,0
- Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp - Kĩ thuật Nông nghiệp
C15
25
- Sư phạm Văn - Sử
C21
11,5
6
C31
19
- Sư phạm Tiếng Anh
C33
44
C41
23
C42
- Việt Nam học (Văn hoá - Du lịch)
C51
31
8
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan