Điểm chuẩn 2010 – Trường ĐH Trà Vinh
Trường ĐH Trà Vinh công bố điểm chuẩn, điểm xét tuyển NV2 năm 2010 như sau:
Bậc Đại học:
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm
NV1
|
Điểm NV2
|
Chỉ tiêu NV2
|
Công nghệ thông tin
|
101
|
A
|
13
|
13
|
233
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử
|
102
|
A
|
13
|
13
|
46
|
Công nghệ hóa học
|
103
|
A, B
|
13,14
|
13,14
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật điện
|
104
|
A
|
13
|
13
|
45
|
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng
|
105
|
A
|
13
|
13
|
46
|
Thủy sản
|
301
|
A, B
|
13, 14
|
13, 14
|
41
|
Bác sĩ Thú y
|
302
|
A, B
|
13, 14
|
13, 14
|
49
|
Kế toán
|
401
|
A
|
13
|
13
|
397
|
Quản trị Kinh doanh
|
402
|
A, D1
|
13
|
13
|
383
|
Quản trị Kinh doanh (2 giai đoạn)
|
403
|
A, D1
|
13
|
13
|
46
|
Luật
|
501
|
C
|
14
|
14
|
223
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
(Chuyên ngành Văn hóa Khmer Nam Bộ và Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ)
|
601
|
C
|
14
|
14
|
18
|
Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành: Sư phạm Ngữ văn Khmer Nam Bộ)
|
604
|
C
|
14
|
14
|
02
|
Tiếng Anh
|
701
|
D1
|
13
|
13
|
133
|
Bậc Cao đẳng:
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối tuyển
|
Điểm
NV1
|
Điểm NV2
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Tin học ứng dụng
|
C65
|
A
|
10
|
10
|
98
|
Phát triển Nông thôn
|
C66
|
A, B
|
10, 11
|
10, 11
|
46
|
Nuôi trồng Thủy sản
|
C67
|
A, B
|
10, 11
|
10, 11
|
50
|
Tiếng Anh
|
C68
|
D1
|
10
|
10
|
157
|
Kế toán
|
C69
|
A
|
10
|
10
|
187
|
Quản trị văn phòng
|
C70
|
C, D1
|
11, 10
|
11, 10
|
53
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
C71
|
A, B
|
10, 11
|
10, 11
|
49
|
Kỹ thuật điện
|
C72
|
A
|
10
|
10
|
49
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
C73
|
A
|
10
|
10
|
45
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
C74
|
A
|
10
|
10
|
50
|
Quản trị Kinh doanh
|
C75
|
A, D1
|
10
|
10
|
187
|
Công nghệ may
|
C76
|
A
|
10
|
10
|
40
|
Công nghệ KT Điện tử Viễn Thông
|
C77
|
A
|
10
|
10
|
60
|
Chăn nuôi
|
C78
|
A, B
|
10, 11
|
10, 11
|
48
|
Văn hóa học (Văn hóa Khmer Nam bộ)
|
C79
|
C
|
11
|
11
|
49
|
Dịch vụ thú y
|
C80
|
A, B
|
10, 11
|
10, 11
|
48
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
C81
|
A, B
|
10, 11
|
10, 11
|
45
|