TT
|
Mã xét tuyển
|
Tên ngành
|
Mức điểm nhận ĐKXT theo mã tổ hợp
|
1
|
QHT01
|
Toán học
|
A00: 19, A01: 19, D07: 19, D08:19
|
2
|
QHT02
|
Toán tin
|
A00: 19, A01: 19, D07: 19, D08:19
|
3
|
QHT90
|
Máy tính và khoa học thông tin*
|
A00: 21, A01: 21, D07: 21, D08:21
|
4
|
QHT40
|
Máy tính và khoa học thông tin**
|
A00: 19, A01: 19, D07: 19, D08:19
|
5
|
QHT93
|
Khoa học dữ liệu*
|
A00: 19, A01: 19, D07: 19, D08:19
|
6
|
QHT03
|
Vật lý học
|
A00:19, A01:19, B00:19, C01:19
|
7
|
QHT04
|
Khoa học vật liệu
|
A00:17, A01:17, B00:17, C01:17
|
8
|
QHT05
|
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
|
A00:17, A01:17, B00:17, C01:17
|
9
|
QHT94
|
Kỹ thuật điện tử và tin học*
|
A00:19, A01:19, B00:19, C01:19
|
10
|
QHT06
|
Hoá học
|
A00:19, B00:19, D07:19
|
11
|
QHT41
|
Hoá học (CTĐT tiên tiến)
|
A00:17, B00:17, D07:17
|
12
|
QHT07
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
A00:21, B00:21, D07:21
|
13
|
QHT42
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học**
|
A00:17, B00:17, D07:17
|
14
|
QHT43
|
Hoá dược**
|
A00:21, B00:21, D07:21
|
15
|
QHT08
|
Sinh học
|
A00:19, A02:19, B00:19, D08:19
|
16
|
QHT09
|
Công nghệ sinh học
|
A00:21, A02:21, B00:21, D08:21
|
17
|
QHT44
|
Công nghệ sinh học**
|
A00:19, A02:19, B00:19, D08:19
|
18
|
QHT10
|
Địa lí tự nhiên
|
A00:17, A01:17, B00:17, D10:17
|
19
|
QHT91
|
Khoa học thông tin địa không gian*
|
A00:17, A01:17, B00:17, D10:17
|
20
|
QHT12
|
Quản lý đất đai
|
A00:19, A01:19, B00:19, D10:19
|
21
|
QHT95
|
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản*
|
A00:17, A01:17, B00:17, D10:17
|
22
|
QHT13
|
Khoa học môi trường
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|
23
|
QHT45
|
Khoa học môi trường (CTĐT tiên tiến)
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|
24
|
QHT15
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|
25
|
QHT46
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường**
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|
26
|
QHT96
|
Khoa học và công nghệ thực phẩm*
|
A00:19, A01:19, B00:19, D07:19
|
27
|
QHT16
|
Khí tượng và khí hậu học
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|
28
|
QHT17
|
Hải dương học
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|
29
|
QHT92
|
Tài nguyên và môi trường nước*
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|
30
|
QHT18
|
Địa chất học
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|
31
|
QHT20
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|
32
|
QHT97
|
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường*
|
A00:17, A01:17, B00:17, D07:17
|