Điểm chuẩn trung cấp các trường CAND năm 2016
-
Ngày 20-9, Tổng cục Chính trị CAND đã chính thức duyệt điểm chuẩn trung cấp các trường CAND năm 2016.
1. Trung cấp Cảnh sát nhân dân I
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
26,75
|
29,5
|
A1
|
26,25
|
28,0
|
C
|
24,25
|
30,0
|
D1
|
24,5
|
27,75
|
2. Trung cấp An ninh nhân dân I
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
26,25
|
29,0
|
A1
|
25,5
|
0
|
C
|
23,5
|
29,75
|
D1
|
23,25
|
27,75
|
3. Trung cấp Giao thông thủy phía Bắc
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
26,5
|
27,5
|
A1
|
23,5
|
25,5
|
C
|
24,25
|
28,0
|
D1
|
22,0
|
27,75
|
4. Trung cấp Cảnh sát vũ trang phía Bắc
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
26,5
|
27,5
|
A1
|
0
|
0
|
C
|
24,25
|
30,0
|
D1
|
23,5
|
26,75
|
5. Trung cấp Cảnh sát nhân dân VI phía Bắc
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
26,5
|
29,25
|
A1
|
0
|
0
|
C
|
24,25
|
29,0
|
D1
|
23,5
|
26,75
|
6. Trung cấp Cảnh sát nhân dân II
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
24,0
|
26,0
|
A1
|
24,25
|
25,75
|
C
|
21,25
|
26,0
|
D1
|
21,25
|
26,0
|
7. Trung cấp An ninh nhân dân II
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
24,5
|
27,0
|
A1
|
25,25
|
26,0
|
C
|
23,5
|
27,75
|
D1
|
22,0
|
26,25
|
8. Trung cấp Cảnh sát nhân dân III
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
24,0
|
26,5
|
A1
|
22,75
|
26,75
|
C
|
21,75
|
26,5
|
D1
|
22,25
|
24,25
|
9. Trung cấp Cảnh sát vũ trang phía Nam
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
24,25
|
26,25
|
A1
|
0
|
0
|
C
|
21,75
|
26,0
|
D1
|
20,75
|
24,5
|
10. Trung cấp Cảnh sát nhân dân VI phía Nam
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
26,0
|
26,25
|
A1
|
23,75
|
0
|
C
|
22,0
|
27,5
|
D1
|
0
|
25,5
|
11. Trung cấp Cảnh sát giao thông (CS5)
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
24,5
|
26,25
|
A1
|
23,5
|
26,5
|
C
|
22,0
|
26,5
|
D1
|
21,5
|
26,0
|
12. Trung cấp Giao thông thủy Hồ Chí Minh - ĐBSCL
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
22,75
|
24,75
|
A1
|
0
|
0
|
C
|
21,25
|
25,25
|
D1
|
20.25
|
25,0
|
13. Trung cấp Giao thông thủy Tây Nguyên - Nam Trung Bộ - Đông Nam Bộ
|
Khối
|
Nam
|
Nữ
|
A
|
24,5
|
25,75
|
A1
|
23,75
|
0
|
C
|
20.75
|
25,75
|
D1
|
16,75
|
25,75
|
14. Hệ trung cấp - Đại học Phòng cháy chữa cháy
|
Miền
|
Nam
|
Nữ
|
Bắc
|
23,5
|
27,0
|
Nam
|
22,5
|
25,75
|
15. Hệ trung cấp - Đại học Kỹ thuật Hậu cần
|
Vùng
|
Nam
|
Nữ
|
Phía Bắc
|
|
|
A
|
26,25
|
27,75
|
A1
|
25,25
|
26,25
|
Phía Nam
|
|
|
A
|
23,25
|
24,75
|
A1
|
22,0
|
24,5
|