Điểm chuẩn NV2 – Trường ĐH Tây Nguyên

Tên ngành

 

ngành

Khối

thi

Điểm

trúng tuyển
NV2

Chỉ tiêu
NV3

Điểm nhận hồ sơ NV3

Tin học

103

A

13,0

30

13.0

Kinh tế Nông lâm  A              

401

A

13,0

 

 

Kinh tế Nông lâm  D

 

D1

13,0

 

 

Bảo quản và chế biến nông sản A               

405

A

13,0

30

13,0

Bảo quản và chế biến nông sản B                

B

14,0

30

14,0

Quản trị kinh doanh thương mại

407

A

14.5

 

 

Luật Kinh doanh             

500

A

13,0

 

 

Công nghệ kỹ thuật điện tử

501

A

13,0

 

 

Công nghệ môi trường

502

A

13,0

20

13,0

Bảo vệ thực vật                   

302

B

14,0

30

14,0

Khoa học cây trồng  

303

B

14,0

30

14,0

Chăn nuôi -Thú y             

304

B

14,0

30

14,0

Thú y                            

305

B

14,0

30

14,0

Lâm sinh                     

306

B

14,0

30

14,0

Sinh học                 

310

B

14.0

20

14,0

Giáo dục chính trị

604

C

14.0

 

 

Ngữ văn                 

606

C

14.0

 

 

Triết học C

608

C

14,0

30

14,0

Triết học D

D1

13,0

20

13,0

Sư pham Tiểu học Tiếng j'rai C

902

C

14.0

 

 

Sư pham Tiểu học Tiếng j'rai D

D1

13.0

 

 

Tiếng Anh

702

D1

13,0

 

 

Quản lý đất đai

C65

A

11.0

 

 

Quản lý tài nguyên rừng  - môi trường

C66

B

12.5

 

 

Chăn nuôi-Thú y

C67

B

11,0

20

11,0

Lâm sinh

C68

B

11,0

20

11,0

Khoa học cây trồng

C69

B

11,0

20

11,0

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang