Điểm chuẩn NV2 – Trường ĐH Bà Rịa – Vũng Tàu

 

Ngành/ chuyên ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn NV2,
điểm xét tuyển NV3

ĐH

ĐH

1. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, 4 chuyên ngành (CN):

P Kỹ thuật điện

P Điện tử viễn thông

P Điều khiển và tự động hoá

P Cơ điện tử

 

 

101

102

103

109

 

 

C65

C66

C67

C84

A:13

A:10

2. Tin học, 3 CN:

P Kỹ thuật máy tính

P Công nghệ phần mềm

P Mạng máy tính & truyền thông

 

104

105

110

 

C68

C69

C85

A,D1:13

A,D1:10

3. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, 3 CN:

P Xây dựng dân dụng và  công nghiệp

P Xây dựng cầu đường

P Xây dựng công trình biển (cảng biển)

 

 

106

107

108

 

 

C76

C77

C78

A:13

A:10

4. Công nghệ kỹ thuật hoá học, 2 CN:

P Hoá dầu (điểm chuẩn NV2 ĐH: A (13), B (14); CĐ: A(10), B(11)

P Công nghệ môi trường

 

 

201

 

203

 

 

C79

 

C86

 

A:15; B:16

 

A:13; B:14

 

A:12; B:13

 

A:10; B:11

5. Công nghệ thực phẩm

202

C80

A:13, B:14

A:10, B:11

6. Kế toán, 2 CN:

P Kế toán kiểm toán

P Kế toán tài chính

 

407

408

 

C87

C88

A,D:13

A,D:10

7. Quản trị kinh doanh, 4 CN:

P Quản trị doanh nghiệp

P Quản trị du lịch

P Quản trị ngoại thương

P Quản trị tài chính

 

402

403

404

406

 

C71

C72

C73

C89

A,D:13

A,D:10

8. Đông Phương học, 2 CN:

P Nhật Bản học

P Hàn Quốc học

 

601

602

 

C81

C82

 

C:14, D:13

 

C:11, D:10

9. Tiếng Anh, 2 CN:

P Tiếng Anh thương mại

P Biên-Phiên dịch

 

702

703

 

C90

C91

D:13

D:10

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang