Điểm chuẩn NV2 – Trường ĐH Đồng Tháp
Ngày 13-9, Trường ĐH Đồng Tháp đã công bố điểm chuẩn NV2 và điểm sàn, chỉ tiêu xét tuyển NV3 vào trường.
Điểm chuẩn, điểm xét tuyển là quy định đối với thí sinh KV3-HSPT. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển, điểm xét tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp nhau là 1,0 điểm. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển, điểm xét tuyển giữa hai khu vực kế tiếp nhau là 0,5 điểm. Riêng các ngành 409, 501, 605, 703 chênh lệch 1 điểm.
Ngành học
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV2
|
Điểm sàn NV3
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Đào tạo trình độ đại học
|
|
|
|
|
551
|
Sư phạm Toán học
|
101
|
A
|
13.0
|
13.0
|
|
Sư phạm Tin học
|
102
|
A
|
13.0
|
13.0
|
|
Sư phạm Vật lý
|
103
|
A
|
13.0
|
13.0
|
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
104
|
A
|
13.0
|
13.0
|
|
Khoa học Máy tính
|
105
|
A
|
13.0
|
13.0
|
107
|
Sư phạm Hóa học
|
201
|
A
|
13.0
|
13.0
|
|
Sư phạm Sinh học
|
301
|
B
|
14.0
|
14.0
|
|
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp
|
302
|
B
|
14.0
|
14.0
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
304
|
A,B
|
13,0; 14,0
|
13,0; 14,0
|
|
Quản trị kinh doanh
|
402
|
A, D1
|
13.0
|
13.0
|
|
Kế toán
|
403
|
A
|
13.0
|
13.0
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
404
|
A
|
13.0
|
13.0
|
|
Quản lý đất đai
|
407
|
A
|
13.0
|
13.0
|
56
|
Quản lý văn hóa
|
409
|
C, D1
|
14,0; 13,0
|
14,0; 13,0
|
79
|
Công tác xã hội
|
501
|
C, D1
|
14,0; 13,0
|
14,0; 13,0
|
91
|
Việt Nam học
|
502
|
C, D1
|
14,0; 13,0
|
14,0; 13,0
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
601
|
C
|
14.0
|
14.0
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
602
|
C
|
14.0
|
14.0
|
|
Sư phạm Địa lý
|
603
|
C
|
14.0
|
14.0
|
|
Giáo dục Chính trị
|
604
|
C
|
14.0
|
14.0
|
15
|
Thư viện - Thông tin
|
605
|
C
|
14,0; 13,0
|
14,0; 13,0
|
79
|
Sư phạm tiếng Anh
|
701
|
D1
|
15.0
|
15.0
|
|
Tiếng Anh
|
702
|
D1
|
15.0
|
15.0
|
73
|
Tiếng Trung Quốc
|
703
|
C, D1
|
14,0; 13,0
|
14,0; 13,0
|
36
|
Thiết kế đồ họa
|
803
|
H
|
13.0
|
13.0
|
15
|
Đào tạo trình độ cao đẳng
|
|
|
|
|
185
|
Sư phạm Toán học
|
C65
|
A
|
10.0
|
10.0
|
|
Sư phạm Tin học
|
C66
|
A
|
10.0
|
10.0
|
|
Sư phạm vật lý
|
C67
|
A
|
10.0
|
10.0
|
|
Sư phạm Hóa học
|
C68
|
A
|
10.0
|
10.0
|
|
Sư phạm Sinh học
|
C69
|
B
|
11.0
|
11.0
|
|
SP Kỹ thuật Nông nghiệp
|
C70
|
B
|
11.0
|
11.0
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C71
|
C
|
11.0
|
11.0
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
C72
|
C
|
11.0
|
11.0
|
|
Sư phạm Địa lý
|
C73
|
C
|
11.0
|
11.0
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
C74
|
N
|
17.0
|
17.0
|
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
C75
|
H
|
11.0
|
11.0
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
C76
|
A, C,
D1
|
10,0; 11,0;
10,0
|
10,0; 11,0;
10,0
|
|
Tin học ứng dụng
|
C79
|
A
|
10.0
|
10.0
|
|
Thư viện - Thông tin
|
C80
|
C, D1
|
11,0; 10,0
|
11,0; 10,0
|
73
|
Thiết kế đồ họa
|
C81
|
H
|
10.0
|
10.0
|
|
Công nghệ thiết bị trường học
|
C82
|
A, B
|
10,0; 11,0
|
10,0; 11,0
|
|
Địa lý
|
C83
|
C, D1
|
11,0; 10,0
|
11,0; 10,0
|
55
|
Tiếng Anh
|
C84
|
D1
|
12.0
|
12.0
|
57
|
