Điểm chuẩn ĐH Khoa học - ĐH Huế
Trường ĐH Khoa học - ĐH Huế đã công bố điểm chuẩn. Mức điểm tính cho HSPT KV3. Các khu vực khác được hưởng mức ưu tiên theo quy chế tuyển sinh của trường và Bộ Giáo dục & Đào tạo.
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu NV2
|
Báo chí
|
605
|
A
|
16,0
|
|
Công nghệ sinh học
|
304
|
B
|
22,0
|
|
Công tác xã hội
|
606
|
C
|
14,0
|
|
Địa chất
|
202
|
A
|
13,0
|
44
|
Địa chất công trình và địa chất thủy văn
|
203
|
A
|
13,0
|
45
|
Địa lý
|
302
|
A,B
|
A:13,0 B:16,0
|
|
Điện tử - Viễn thông
|
105
|
A
|
16,5
|
|
Đông phương học
|
609
|
C,D1
|
C:14,0 D1:13,0
|
22
|
Hán Nôm
|
604
|
C
|
14,0
|
36
|
Hoá học
|
201
|
B
|
13,5
|
|
Khoa học môi trường
|
303
|
A,B
|
A:15,0 B:22,0
|
|
Kiến trúc công trình
|
104
|
V
|
22,0
|
|
Lịch sử
|
602
|
C
|
15,0
|
|
Luật
|
501
|
C
|
16,5
|
|
Ngôn ngữ
|
608
|
C
|
14,0
|
35
|
Sinh học
|
301
|
B
|
19,5
|
|
Tin học
|
102
|
A
|
13,0
|
20
|
Toán học
|
101
|
A
|
13,0
|
45
|
Toán Tin ứng dụng
|
106
|
A
|
13,0
|
35
|
Triết học
|
603
|
A,C
|
A:13,0 C:14,0
|
21
|
Văn học
|
601
|
C
|
14,0
|
|
Vật Lý
|
103
|
A
|
13,0
|
25
|
Xã hội học
|
607
|
C,D
|
C:14,0 D:13,0
|
21
|