Điểm chuẩn 2014: Trường ĐH Đà Lạt
-
Điểm trúng tuyển NV1
STT
|
Ngành tuyển sinh
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
Toán học
|
D460101
|
A, A1
|
17.0
|
2
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
A, A1
|
21.0
|
3
|
Công nghệ Thông tin
|
D480201
|
A, A1
|
14.0
|
4
|
Sư phạm Tin học
|
D140210
|
A, A1
|
21.0
|
5
|
Vật lý học
|
D440102
|
A, A1
|
14.0
|
6
|
Sư phạm Vật lý
|
D140211
|
A, A1
|
19.0
|
7
|
Công nghệ KT Điện tử, truyền thông
|
D510302
|
A, A1
|
14.0
|
8
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
D520402
|
A, A1
|
22.0
|
9
|
Hóa học
|
D440112
|
A
|
14.0
|
10
|
Sư phạm Hóa học
|
D140212
|
A
|
20.0
|
11
|
Sinh học
|
D420101
|
B
|
14.0
|
12
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
B
|
19.0
|
13
|
Khoa học Môi trường
|
D440301
|
A
|
14.0
|
14
|
Khoa học Môi trường
|
D440301
|
B
|
14.0
|
15
|
Nông học
|
D620109
|
B
|
14.0
|
16
|
Công nghệ Sinh học
|
D420201
|
A
|
16.0
|
17
|
Công nghệ Sinh học
|
D420201
|
B
|
16.0
|
18
|
Công nghệ Sau thu hoạch
|
D540104
|
A
|
14.0
|
19
|
Công nghệ Sau thu hoạch
|
D540104
|
B
|
14.0
|
20
|
Quản trị Kinh doanh
|
D340101
|
A, A1
|
14.0
|
21
|
Quản trị Kinh doanh
|
D340101
|
D1
|
14.0
|
22
|
Kế toán
|
D340301
|
A, A1
|
14.0
|
23
|
Luật học
|
D380101
|
C
|
15.5
|
24
|
Xã hội học
|
D310301
|
C
|
14.0
|
25
|
Xã hội học
|
D310301
|
D1
|
14.0
|
26
|
Văn hóa học
|
D220340
|
C
|
14.0
|
27
|
Văn hóa học
|
D220340
|
D1
|
14.0
|
28
|
Văn học
|
D220330
|
C
|
14.0
|
29
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
C
|
17.0
|
30
|
Lịch sử
|
D220310
|
C
|
14.0
|
31
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
C
|
17.0
|
32
|
Việt Nam học
|
D220113
|
C
|
14.0
|
33
|
Việt Nam học
|
D220113
|
D1
|
14.0
|
34
|
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
D340103
|
C
|
14.0
|
35
|
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
D340103
|
D1
|
14.0
|
36
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
C
|
14.0
|
37
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
D1
|
14.0
|
38
|
Đông phương học
|
D220213
|
C
|
14.0
|
39
|
Đông phương học
|
D220213
|
D1
|
14.0
|
40
|
Quốc tế học
|
D220212
|
C
|
14.0
|
41
|
Quốc tế học
|
D220212
|
D1
|
14.0
|
42
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
16.0
|
43
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
D1
|
20.0
|
Điểm chuẩn ở trên lè điểm của thí sinh KV3 (diện không ưu tiên). Thí sinh được hưởng ưu tiên khu vực và đối tượng theo quy chế tuyển sinh 2014.
Xét tuyển bổ sung hệ cao đẳng
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT
|
1
|
CĐ công nghệ thông tin
|
C480201
|
A, A1
|
70
|
10
|
2
|
CĐ công nghệ KT điện tử, truyền thông
|
C510302
|
A, A1
|
70
|
10
|
3
|
CĐ công nghệ sau thu hoạch
|
C540104
|
A
|
30
|
10
|
4
|
CĐ công nghệ sau thu hoạch
|
C540104
|
B
|
30
|
11
|
5
|
CĐ kế toán
|
C340301
|
A, A1
|
70
|
10
|
Đối tượng tham gia xét tuyển: Thí sinh dự thi ĐH năm 2014 tại các trường ĐH sử dụng đề thi chung của Bộ GD-ĐT nhưng không trúng tuyển nguyện vọng 1, trường không nhận kết quả thi CĐ. Thí sinh nộp đơn xét tuyển phải cùng khối thi và có điểm thi phù hợp với điểm sàn của ngành xin xét tuyển.
Thời gian nhận hồ sơ: Từ 20/8 đến hết ngày 9-9.
Địa điểm nộp hồ sơ: Văn phòng Trường ĐH Đà Lạt, số 1 đường Phù Đổng Thiên Vương, TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng, ĐT: 0633.822246.