Điểm chuẩn 2014: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
		        	
		        	Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông thông báo điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng 1 vào đại học, cao đẳng hệ chính quy năm 2014 của Học viện như sau:
 
I/. ĐIỂM CHUẨN CẤP HỌC BỔNG (áp dụng cho cả 2 Cơ sở đào tạo):
1. Từ 27,0 điểm trở lên: Miễn 100% học phí trong toàn khóa học.
2. Từ 25,0 đến 26,5 điểm: Giảm 50% học phí trong toàn khóa học. 
(Mức điểm chuẩn trên áp dụng cho học sinh phổ thông ở khu vực 3)
 
II/. ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1:
A. Cơ sở phía Bắc (mã trường BVH)
    
        
            | 
             TT 
             | 
            
             Ngành đào tạo 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển  
            (áp dụng cho HSPT-KV3) 
             | 
            
             Ghi chú  
            (điểm ưu tiên theo đối tượng và khu vực tuyển sinh) 
             | 
        
        
            | 
             KHỐI A, A1 
             | 
            
             KHỐI D1 
             | 
        
        
            | 
             TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             - KT Điện tử truyền thông  
             | 
            
             D520207 
             | 
            
             18,0 
             | 
            
               
             | 
            
             Mức điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1,0 (một điểm), giữa hai khu vực kế tiếp là 0,5 (nửa điểm) 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             - Công nghệ KT Điện, điện tử 
             | 
            
             D510301 
             | 
            
             17,5 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             - Công nghệ thông tin 
             | 
            
             D480201 
             | 
            
             20,0 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             - An toàn thông tin 
             | 
            
             D480299 
             | 
            
             19,0 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             - Công nghệ đa phương tiện 
             | 
            
             D480203 
             | 
            
             19,0 
             | 
            
             19,0 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             - Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             D340101 
             | 
            
             17,5 
             | 
            
             17,5 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             - Marketting 
             | 
            
             D340115 
             | 
            
             17,5 
             | 
            
             17,5 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             - Kế toán 
             | 
            
             D340301 
             | 
            
             17,5 
             | 
            
             17,5 
             | 
        
        
            | 
             TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             - KT Điện tử truyền thông 
             | 
            
             C510302 
             | 
            
             11,5 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             - Công nghệ thông tin 
             | 
            
             C480201 
             | 
            
             11,5 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             - Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             C340101 
             | 
            
             11,5 
             | 
            
             11,5 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             - Kế toán 
             | 
            
             C340301 
             | 
            
             11,5 
             | 
            
             11,5 
             | 
        
    
 
B. Cơ sở phía Nam (mã trường BVS)
    
        
            | 
             TT 
             | 
            
             Ngành đào tạo 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
            (áp dụng cho HSPT-KV3) 
             | 
            
             Ghi chú  
            (điểm ưu tiên theo đối tượng và khu vực tuyển sinh) 
             | 
        
        
            | 
             KHỐI A, A1 
             | 
            
             KHỐI D1 
             | 
        
        
            | 
             TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             - KT Điện tử truyền thông  
             | 
            
             D520207 
             | 
            
             16,0 
             | 
            
               
             | 
            
             Mức điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1,0 (một điểm), giữa hai khu vực kế tiếp là 0,5 (nửa điểm) 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             - Công nghệ KT Điện, điện tử 
             | 
            
             D510301 
             | 
            
             15,5 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             - Công nghệ thông tin 
             | 
            
             D480201 
             | 
            
             16,0 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             - An toàn thông tin 
             | 
            
             D480299 
             | 
            
             16,0 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             - Công nghệ đa phương tiện 
             | 
            
             D480203 
             | 
            
             16,0 
             | 
            
             16,0 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             - Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             D340101 
             | 
            
             15,0 
             | 
            
             15,0 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             - Marketting 
             | 
            
             D340115 
             | 
            
             15,0 
             | 
            
             15,0 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             - Kế toán 
             | 
            
             D340301 
             | 
            
             15,0 
             | 
            
             15,0 
             | 
        
        
            | 
             TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             - KT Điện tử truyền thông 
             | 
            
             C510302 
             | 
            
             10,5 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             - Công nghệ thông tin 
             | 
            
             C480201 
             | 
            
             10,5 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             - Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             C340101 
             | 
            
             10,5 
             | 
            
             10,5 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             - Kế toán 
             | 
            
             C340301 
             | 
            
             10,5 
             | 
            
             10,5 
             | 
        
    
 
HV CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG NĂM 2014:
Xem chi tiết:
TẠI ĐÂY