Điểm chuẩn 2011: Trường CĐ Sư phạm Huế
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối
thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
Sư phạm mỹ thuật
|
02
|
H
|
16.5
|
|
|
Giáo dục thể chất
|
03
|
T
|
18.0
|
|
|
Giáo dục mầm non
|
04
|
M
|
13.5
|
|
|
Sư phạm vật lý
|
27
|
A
|
21.0
|
|
|
Sư phạm sinh học
|
28
|
B
|
16.5
|
|
|
Sư phạm địa lý
|
29
|
C
|
17.0
|
|
|
Giáo dục tiểu học
|
09
|
C
|
18.0
|
|
|
D1
|
18.0
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh
|
10
|
D1
|
18.0
|
|
|
Kế toán
|
11
|
A
|
17.5
|
|
|
Tài chính – Ngân hàng
|
12
|
A
|
17.0
|
|
|
Tin học ứng dụng
|
13
|
A
|
14.0
|
05
|
12.0
|
Quản trị kinh doanh
|
14
|
A
|
17.0
|
|
|
Quản lý đất đai
|
15
|
A
|
13.0
|
15
|
13.0
|
Công nghệ thiết bị trường học
|
16
|
A
|
10.0
|
35
|
10.0
|
Khoa học thư viện
|
17
|
C
|
12.0
|
35
|
12.0
|
D1
|
12.0
|
Việt Nam học
|
18
|
C
|
12.0
|
20
|
12.0
|
D1
|
12.0
|
Quản trị văn phòng
|
19
|
C
|
15.0
|
|
|
D1
|
15.0
|
|
|
Thư ký văn phòng
|
20
|
C
|
13.5
|
|
|
D1
|
13.5
|
|
|
Quản lý văn hóa
|
21
|
C
|
12.0
|
35
|
12.0
|
D1
|
12.0
|
Công tác xã hội
|
22
|
C
|
13.0
|
10
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
Tiếng Nhật
|
23
|
D1
|
13.0
|
25
|
13.0
|
Tiếng Anh
|
24
|
D1
|
15.0
|
|
|
Thiết kế đồ họa
|
25
|
H
|
14.0
|
30
|
14.0
|
V
|
14.0
|
Thiết kế thời trang
|
26
|
H
|
14.0
|
30
|
14.0
|
V
|
14.0
|
- Xét tuyển kết quả điểm thi đại học hoặc cao đẳng theo đề thi chung của Bộ GD và ĐT.
- Thời gian nộp hồ sơ: Từ ngày 21-8-2011 đến 15-9-2011.
- Hồ sơ nộp trực tiếp tại Phòng Đào tạo-QLKH Trường CĐSP TT Huế hoặc qua đường bưu điện.
- Lệ phí xét tuyển: 15.000đ (lệ phí không hoàn trả nếu thí sinh có nhu cầu xin rút lại hồ sơ đăng ký xét tuyển).