Điểm chuẩn 2011: ĐH Công nghệ, khoa Luật, khoa Quốc tế - ĐHQGHN
Trường ĐH Công nghệ - ĐHQGHN
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu NV2
|
Điểm xét NV2
|
1
|
Khoa học máy tính
|
104
|
A
|
18.5
|
-
|
-
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
105
|
A
|
-
|
-
|
3
|
Hệ thống thông tin
|
114
|
A
|
-
|
-
|
4
|
Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
109
|
A
|
-
|
-
|
5
|
Vật lý Kỹ thuật
|
115
|
A
|
16.0
|
41
|
16.0
|
6
|
Cơ học Kỹ thuật
|
116
|
A
|
38
|
16.0
|
7
|
Công nghệ Cơ điện tử
|
117
|
A
|
16.0
|
37
|
17.0
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển NV1
|
1
|
Luật học
|
505
|
220
|
A
|
17.0
|
C
|
22.5
|
D1,3
|
18.5
|
2
|
Luật kinh doanh
|
506
|
80
|
A
|
19.0
|
D1,3
|
18.5
|
Khoa Quốc tế - ĐHQGHN:
Điểm xét tuyển vào các ngành đào tạo:
STT
|
Ngành
|
Khối thi
|
A
|
B
|
D
|
Đào tạo bằng tiếng Anh
|
1
|
Kinh doanh quốc tế
|
16
|
-
|
17
|
2
|
Kế toán
|
13
|
14
|
13
|
3
|
Khoa học Quản lý
|
13
|
14
|
14
|
Đào tạo bằng tiếng Nga
|
4
|
Kế toán, phân tích và kiểm toán
|
13
|
-
|
13
|
Đào tạo bằng tiếng Pháp
|
5
|
Nha khoa
|
21
|
21
|
21
|
6
|
Kinh tế - Quản lý
|
16
|
20
|
17
|