ĐH Sư phạm Kỹ Thuật Nam Định
Hội đồng Tuyển sinh trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định quyết định điểm trúng tuyển Nguyện vọng 1 - Năm 2008 đối với học sinh phổ thông khu vực 3 như sau:
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Công nghệ chế tạo máy
|
105
|
A
|
SPKT:17.0 CNKT:13.0
|
|
Công nghệ Hàn
|
106
|
A
|
SPKT:17.0 CNKT:13.0
|
|
Công nghệ Kỹ thuật điện
|
103
|
A
|
SPKT:17.0 CNKT:13.0
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
102
|
A
|
SPKT:17.0 CNKT:13.0
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
107
|
A
|
SPKT:17.0 CNKT:13.0
|
|
Công nghệ tự động
|
104
|
A
|
SPKT:17.0 CNKT:13.0
|
|
Tin học ứng dụng
|
101
|
A
|
SPKT:17.0 CNKT:13.0
|
|
Hệ Cao đẳng
|
|
|
|
|
Công nghệ chế tạo máy
|
C75
|
A
|
10.0
|
|
Công nghệ chế tạo máy-khối K
|
C84
|
|
|
|
Công nghệ Hàn
|
C76
|
A
|
10.0
|
|
Công nghệ Hàn-khối K
|
C85
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện
|
C73
|
A
|
10.0
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - khối K
|
C82
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện-khối K
|
C83
|
|
|
|
Công nghệ Kỹ thuật ôtô
|
C77
|
A
|
10.0
|
|
Công nghệ Kỹ thuật ôtô-khối K
|
C86
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
C71
|
A
|
10.0
|
|
Công nghệ thông tin - khối K
|
C81
|
|
|
|
Công nghệ tự động
|
C74
|
A
|
10.0
|
|
Kỹ thuật Điện tử
|
C72
|
A
|
10.0
|
|