Điểm chuẩn NV2: Các trường thành viên ĐH Đà Nẵng
ĐẠI HỌC
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển NV2
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ (DDF)
|
|
|
|
1. SP tiếng Pháp
|
703
|
D1,3
|
16.0
|
2. SP tiếng Trung
|
704
|
D1,4
|
17.0
|
3. Ngôn ngữ tiếng Nga
|
752
|
C, D1,2
|
15.5
|
4. Ngôn ngữ Pháp du lịch
|
763
|
D1,3
|
16.0
|
5. Ngôn ngữ Thái Lan
|
757
|
D1
|
15.5
|
6. Cử nhân Quốc tế học
|
758
|
D1
|
18.5
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (DDS)
|
|
|
|
1. CN Toán ứng dụng
|
103
|
A
|
18.5
|
2. CN Công nghệ thông tin
|
104
|
A
|
14.0
|
3. Sư phạm Tin
|
105
|
A
|
13.5
|
4. Cử nhân Vật lý
|
106
|
A
|
19
|
5. Cử nhân Hóa học
|
202
|
A
|
19.5
|
6. Cử nhân Hóa dược
|
203
|
A
|
20.0
|
7. CN khoa học môi trường
|
204
|
A
|
14.0
|
8. SP Giáo dục Chính trị
|
500
|
C
|
14.0
|
9. Sư phạm Lịch sử
|
602
|
C
|
16.0
|
10. Cử nhân Văn học
|
604
|
C
|
16.0
|
11. Cử nhân Tâm lý học
|
605
|
B,C
|
14.0
|
12. Cử nhân Địa lý
|
606
|
C
|
16.5
|
13. Việt Nam học
|
607
|
C
|
14.0
|
14. Văn hóa học
|
608
|
C
|
14.0
|
PHÂN HIỆU KON TUM (DDP)
|
|
|
|
1. Xây dựng Cầu - Đường
|
106
|
A
|
13.0
|
2. Kinh tế XD và QL dự án
|
400
|
A
|
13.0
|
3. Kế toán
|
401
|
A, D1
|
13.0
|
4. QT kinh doanh tổng quát
|
402
|
A, D1
|
13.0
|
5. Ngân hàng
|
412
|
A, D1
|
13.0
|
CAO ĐẲNG
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển NV2
|
TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHỆ (DDC)
|
|
|
|
1. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
|
C71
|
A
|
12.0
|
2. Công nghệ Kỹ thuật Điện
|
C72
|
A
|
12.0
|
3. Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
|
C73
|
A
|
12.0
|
4. Công nghệ Thông tin
|
C74
|
A
|
12.0
|
5. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Viễn thông
|
C75
|
A
|
12.0
|
6. Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Xây dựng dân dụng)
|
C76
|
A
|
13.0
|
7. Công nghệ Kỹ thuật Công trình giao thông (Xây dựng cầu đường)
|
C77
|
A
|
12.5
|
8. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt Lạnh
|
C78
|
A
|
12.0
|
9. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
|
C79
|
A,B
|
A =12, B =13
|
10. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
C80
|
A,B
|
A =12, B=13
|
11. Công nghệ Kỹ thuật XD Công trình thủy
|
C81
|
A
|
12.0
|
12. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
|
C82
|
A
|
12.0
|
13. Công nghệ Kỹ thuật Thực phẩm
|
C83
|
A,B
|
A=12, B=13
|
14. Xây dựng hạ tầng đô thị
|
C84
|
A
|
12.0
|
15. Kiến trúc công trình
|
C85
|
A,V
|
12.0
|
|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CN THÔNG TIN (DDI)
|
|
|
|
1. Công nghệ thông tin
|
C90
|
A,D1,V
|
10.0
|
2. Công nghệ phần mềm
|
C91
|
10.0
|
3. CN mạng và truyền thông
|
C92
|
10.0
|
4. Kế toán - Tin học
|
C93
|
10.0
|
5. Thương mại điện tử
|
C94
|
10.0
|
6. Tin học - Viễn thông
|
C95
|
|
10.0
|
PHÂN HIỆU KON TUM (DDP)
|
|
|
|
1. CNKT Công trình xây dựng
|
C76
|
A
|
10.0
|
2. Kế toán
|
C66
|
A, D1
|
10.0
|
3. QT Kinh doanh thương mại
|
C67
|
A, D1
|
10.0
|
XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG 3:
Trường ĐH Sư phạm - ĐH Đà Nẵng xét tuyển 192 chỉ tiêu NV3 vào 4 ngành như sau:
- Sư phạm Giáo dục chính trị: 41 chỉ tiêu, từ điểm 14 trở lên
- Cử nhân văn học: 90 chỉ tiêu, từ 16 điểm trở lên, điểm môn Văn hệ số 2
- Việt Nam học: 20 chỉ tiêu, từ 14 điểm trở lên
- Văn hóa học: 42 chỉ tiêu, từ 14 điểm trở lên.