Điểm chuẩn NV2: Các trường thành viên ĐH Huế
KHOA DU LỊCH ( Ký hiệu là DHD)
Các ngành xét tuyển
|
|
Điểm chuẩn NV2
|
402
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
13,5
|
402
|
Quản trị kinh doanh
|
D1,2,3,4
|
13,5
|
TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ (Ký hiệu là DHF)
Các ngành xét tuyển
|
|
Điểm chuẩn NV2, xét NV3
|
Chỉ tiêu
NV3
|
703
|
SP Tiếng Pháp
|
D1,3
|
13
|
24
|
705
|
Việt Nam học
|
C
|
14
|
30
|
705
|
Việt Nam học
|
D1,2,3,4
|
13
|
706
|
Quốc tế học
|
D1
|
13
|
|
752
|
Song ngữ Nga - Anh
|
D1,2,3,4
|
13
|
24
|
753
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D1,3
|
13
|
21
|
754
|
Ngôn ngữ Trung quốc
|
D1,2,3,4
|
13
|
|
755
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D1,2,3,4
|
13
|
|
756
|
Ngôn ngữ Hàn quốc
|
D1,2,3,4
|
13
|
|
TRƯỜNG ĐH KINH TẾ (Ký hiệu là DHK)
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2
|
Chỉ tiêu NV3
|
403
|
Kinh tế chính trị
|
A
|
13
|
|
403
|
Kinh tế chính trị
|
D1,2,3,4
|
13
|
|
406
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
A
|
14,5
|
|
406
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
D1,2,3,4
|
14,5
|
|
402
|
Quản trị kinh doanh
|
A, D1,2,3,4
|
63 chỉ tiêu NV3 điểm sàn 14,5 đào tạo tại phân hiệu Quảng Trị
|
Liên kết với trường ĐH Phú Yên
|
|
Điểm chuẩn NV2 và xét NV3
|
Chỉ tiêu
NV3
|
411
|
Kinh tế
|
A, D1,2,3,4
|
13
|
68
|
421
|
Quản trị kinh doanh
|
A, D1,2,3,4
|
15
|
68
|
441
|
Kế toán
|
A, D1,2,3,4
|
16
|
75
|
451
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A, D1,2,3,4
|
17
|
75
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM ( Ký hiệu là DHL)
Các ngành xét tuyển
|
|
Điểm chuẩn NV2 và xét NV3
|
Chỉ tiêu
NV3
|
101
|
Công nghiệp và công trình nông thôn
|
A
|
13
|
38
|
102
|
Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
|
A
|
13
|
38
|
301
|
Khoa học cây trồng
|
A/B
|
13/14
|
|
302
|
Bảo vệ thực vật
|
A/B
|
13/14
|
|
304
|
Khoa học nghề vườn
|
A/B
|
13/14
|
12
|
309
|
Nông học
|
A/B
|
13/14
|
12
|
310
|
Khuyến nông và phát triển nông thôn
|
A/B
|
13/14
|
|
312
|
Chế biến lâm sản
|
A/B
|
13/14
|
|
313
|
Khoa học đất
|
A/B
|
13/14
|
12
|
314
|
Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản
|
A/B
|
13/14
|
|
401
|
Quản lí đất đai
|
A/D1
|
13
|
|
305
|
Lâm nghệp
|
A,B
|
|
24
|
306
|
Chăn nuôi thú y
|
A,B
|
|
62
|
309
|
Nuôi trồng thủy sản
|
A,B
|
|
90
|
|
CAO ĐẲNG
|
|
|
|
C65
|
Trồng trọt
|
A/B
|
10/11
|
|
C66
|
Chăn nuôi - Thú y
|
A/B
|
10.5/11,5
|
|
C67
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
A/B
|
10.5/11,5
|
|
C68
|
Quản lí đất đai
|
A/D1
|
10.5
|
|
C69
|
Công nghiệp và công trình nông thôn
|
A
|
10.0
|
|
Liên kết với trường ĐH An Giang
|
|
|
|
342
|
Quản lí tài nguyên rừng và môi trường
|
A/B
|
13.0/14,0
|
57
|
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ (Ký hiệu là ĐHQ)
ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2, xét Nv3
|
Chỉ tiêu
NV3
|
101
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
A/B
|
13.0/14,0
|
11
|
102
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
A
|
13.0
|
21
|
103
|
Kĩ thuật điện
|
A
|
13.0
|
86
|
201
|
Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ
|
A/B
|
13.0/14,0
|
54
|
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM (Ký hiệu là DHS)
ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2, xét Nv3
|
Chỉ tiêu
NV3
|
102
|
SP Tin học
|
A
|
13.0
|
|
105
|
SP Công nghệ thiết bị trường học
|
A/B
|
13.0/14,0
|
|
302
|
SP Kĩ thuật nông lâm
|
B
|
14.0
|
|
501
|
Tâm lí học giáo dục
|
C
|
14.0
|
|
502
|
Giáo dục chính trị
|
C
|
14.0
|
|
503
|
Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng
|
C
|
14.0
|
|
602
|
SP Lịch sử
|
C
|
15,0
|
|
603
|
SP Địa lí
|
C
|
15,0
|
|
Liên kết với trường ĐH An Giang
|
|
|
|
531
|
Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng
|
C
|
14,0
|
21
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (Ký hiệu là DHT)
Các ngành xét tuyển NV2
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV2, xét Nv3
|
Chỉ tiêu
NV3
|
101
|
Toán học
|
A
|
14.0
|
17
|
102
|
Tin học
|
A
|
13.0
|
66
|
103
|
Vật lí học
|
A
|
13.0
|
30
|
106
|
Toán Tin ứng dụng
|
A
|
14.0
|
44
|
202
|
Địa chất học
|
A
|
13,0
|
56
|
203
|
Địa chất công trình và địa chất thủy văn
|
A
|
13,0
|
12
|
302
|
Địa lí tự nhiên
|
A/B
|
13,0/14,0
|
12
|
303
|
Khoa học môi trường
|
A/B
|
15,0/17,0
|
48
|
601
|
Văn học
|
C
|
14,0
|
30
|
602
|
Lịch sử
|
C
|
14,0
|
78
|
603
|
Triết học
|
A/C
|
13,0/14,0
|
74
|
604
|
Hán - Nôm
|
C/D1
|
14,0/13,0
|
41
|
607
|
Xã hội học
|
C/D1
|
14,0/13,0
|
38
|
608
|
Ngôn ngữ học
|
C/D1
|
14,0/13,0
|
42
|
609
|
Đông phương học
|
C/D1
|
14,0/13,0
|
54
|
201
|
Hóa học (xét tuyển NV3)
|
A/B
|
14,5/17
|
47
|
301
|
Sinh học (xét tuyển NV3)
|
B
|
14,0
|
41
|
304
|
Công nghệ sinh học (xét tuyển NV3)
|
A/B
|
15,0/17,0
|
17
|
TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC (Ký hiệu là DHY)
Các ngành xét tuyển NV3
|
|
Điểm xét NV3
|
Chỉ tiêu NV3
|
306
|
Y tế công cộng
|
B
|
18.0
|
28
|
307
|
Y học dự phòng
|
B
|
18.0
|
53
|