Bản tin » Điểm chuẩn trúng tuyển

Điểm chuẩn 2011: Trường ĐH Thể dục Thể thao Bắc Ninh

Điểm chuẩn bậc đại học

Mã ngành

Tên ngành

Khu vực
Đối tượng

KV 3

KV 2

KV 2-NT

KV 1

 
 

901

Điền kinh

Học sinh PT

23.0

22.5

22.0

21.5

 

Ưu tiên 2

22.0

21.5

21.0

20.5

 

Ưu tiên 1

21.0

20.5

20.0

19.5

 

902

Thể dục

Học sinh PT

19.5

19.0

18.5

18.0

 

Ưu tiên 2

18.5

18.0

17.5

17.0

 

Ưu tiên 1

17.5

17.0

16.5

16.0

 

903

Bơi lội

Học sinh PT

19.5

19.0

18.5

18.0

 

Ưu tiên 2

18.5

18.0

17.5

17.0

 

Ưu tiên 1

17.5

17.0

16.5

16.0

 

904

Bóng đá

Học sinh PT

20.5

20.0

19.5

19.0

 

Ưu tiên 2

19.5

19.0

18.5

18.0

 

Ưu tiên 1

18.5

18.0

17.5

17.0

 

905

Cầu lông

Học sinh PT

21.0

20.5

20.0

19.5

 

Ưu tiên 2

20.0

19.5

19.0

18.5

 

Ưu tiên 1

19.0

18.5

18.0

17.5

 

906

Bóng rổ

Học sinh PT

20.0

19.5

19.0

18.5

 

Ưu tiên 2

19.0

18.5

18.0

17.5

 

Ưu tiên 1

18.0

17.5

17.0

16.5

 

907

Bóng bàn

Học sinh PT

17.5

17.0

16.5

16.0

 

Ưu tiên 2

16.5

16.0

15.5

15.0

 

Ưu tiên 1

15.5

15.0

14.5

14.0

 

908

Bóng chuyền

Học sinh PT

21.0

20.5

20.0

19.5

 

Ưu tiên 2

20.0

19.5

19.0

18.5

 

Ưu tiên 1

19.0

18.5

18.0

17.5

 

909

Bóng ném

Học sinh PT

19.5

19.0

18.5

18.0

 

Ưu tiên 2

18.5

18.0

17.5

17.0

 

Ưu tiên 1

17.5

17.0

16.5

16.0

 

910

Cờ vua

Học sinh PT

20.5

20.0

19.5

19.0

 

Ưu tiên 2

19.5

19.0

18.5

18.0

 

Ưu tiên 1

18.5

18.0

17.5

17.0

 

911

Võ thuật

Học sinh PT

22.5

22.0

21.5

21.0

 

Ưu tiên 2

21.5

21.0

20.5

20.0

 

Ưu tiên 1

20.5

20.0

19.5

19.0

 

912

Vật

Học sinh PT

20.0

19.5

19.0

18.5

 

Ưu tiên 2

19.0

18.5

18.0

17.5

 

Ưu tiên 1

18.0

17.5

17.0

16.5

 

913

Bắn súng

Học sinh PT

16.5

16.0

15.5

15.0

 

Ưu tiên 2

15.5

15.0

14.5

14.0

 

Ưu tiên 1

14.5

14.0

13.5

13.0

 

914

Quần vợt

Học sinh PT

18.5

18.0

17.5

17.0

 

Ưu tiên 2

17.5

17.0

16.5

16.0

 

Ưu tiên 1

16.5

16.0

15.5

15.0

 

915

Quản lý TDTT

Học sinh PT

16.5

16.0

15.5

15.0

 

Ưu tiên 2

15.5

15.0

14.5

14.0

 

Ưu tiên 1

14.5

14.0

13.5

13.0

 

916

Y sinh TDTT

Học sinh PT

16.5

16.0

15.5

15.0

 

Ưu tiên 2

15.5

15.0

14.5

14.0

 

Ưu tiên 1

14.5

14.0

13.5

13.0

 

 

Điểm chuẩn bậc cao đẳng

C65

Giáo dục thể chất

Học sinh PT

18.0

17.5

17.0

16.5

Ưu tiên 2

17.0

16.5

16.0

15.5

Ưu tiên 1

16.0

15.5

15.0

14.5

Ghi chú: Điểm chuẩn ngành C65 không xét theo ngành, tính điểm từ cao xuống thấp

 

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang