Điểm chuẩn bậc đại học
Mã ngành
Tên ngành
Khu vực Đối tượng
KV 3
KV 2
KV 2-NT
KV 1
901
Điền kinh
Học sinh PT
23.0
22.5
22.0
21.5
Ưu tiên 2
21.0
20.5
Ưu tiên 1
20.0
19.5
902
Thể dục
19.0
18.5
18.0
17.5
17.0
16.5
16.0
903
Bơi lội
904
Bóng đá
905
Cầu lông
906
Bóng rổ
907
Bóng bàn
15.5
15.0
14.5
14.0
908
Bóng chuyền
909
Bóng ném
910
Cờ vua
911
Võ thuật
912
Vật
913
Bắn súng
13.5
13.0
914
Quần vợt
915
Quản lý TDTT
916
Y sinh TDTT
Điểm chuẩn bậc cao đẳng
C65
Giáo dục thể chất
Ghi chú: Điểm chuẩn ngành C65 không xét theo ngành, tính điểm từ cao xuống thấp
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan