Điểm chuẩn 2011: ĐH Kinh tế & QTKD, ĐH Kỹ thuật CN, ĐH Nông Lâm (ĐH Thái Nguyên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - QUẢN TRỊ KINH DOANH
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
Kinh tế
|
401
|
A/D1
|
13/13
|
50
|
13/13
|
Quản trị kinh doanh
|
402
|
A/D1
|
14/13
|
60
|
14/13
|
Kế toán
|
403
|
A/D1
|
15/14
|
60
|
15/14
|
Tài chính - Ngân hàng
|
404
|
A/D1
|
15/13
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
Nhóm ngành Kĩ thuật Cơ khí
|
101
|
A
|
13
|
519
|
13
|
Nhóm ngành Kĩ thuật điện
|
102
|
A
|
13
|
421
|
13
|
Nhóm ngành Kĩ thuật Điện tử
|
103
|
A
|
13
|
172
|
13
|
Kĩ thuật xây dựng
|
104
|
A
|
13
|
28
|
13
|
Kĩ thuật Môi trường
|
105
|
A
|
13
|
58
|
13
|
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp
|
106
|
A
|
13
|
186
|
13
|
Quản lí công nghiệp
|
107
|
A
|
13
|
227
|
13
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
Kinh tế nông nghiệp
|
411
|
A
|
13
|
60
|
13
|
Quản lí đất đai
|
412
|
A
|
13
|
|
13
|
Cơ khí nông nghiệp
|
413
|
A
|
13
|
40
|
13
|
Phát triển nông thôn
|
414
|
A
|
13
|
40
|
13
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
415
|
A
|
13
|
40
|
13
|
Chăn nuôi thú y
|
304
|
B
|
14
|
36
|
14
|
Thú y
|
305
|
B
|
14
|
30
|
14
|
Lâm nghiệp
|
306
|
B
|
14
|
50
|
14
|
Trồng trọt
|
307
|
B
|
14
|
59
|
14
|
Khuyến nông
|
308
|
B
|
14
|
39
|
14
|
Sư phạm KT nông Nghiệp
|
309
|
B
|
14
|
29
|
14
|
Nông lâm kết hợp
|
310
|
B
|
14
|
30
|
14
|
Khoa học môi trường
|
311
|
B
|
14
|
|
14
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
312
|
B
|
14
|
16
|
14
|
Hoa viên và cây cảnh
|
313
|
B
|
14
|
22
|
14
|
Bảo quản, chế biến nông sản
|
314
|
B
|
14
|
31
|
14
|
Công nghệ sinh học
|
315
|
B
|
14
|
|
14
|
Quản lí tài nguyên rừng
|
316
|
B
|
14
|
|
14
|
Công nghệ thực phẩm
|
317
|
A
|
13
|
35
|
13
|
Địa chính môi trường
|
318
|
B
|
14
|
|
14
|