TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
Ngành học
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn NV1
Chỉ tiêu NV2
Điểm xét NV2
- SP Toán học
108
A
14
- SP Vật lí
109
13
- SP Tin học
110
20
- SP Hoá học
201
- SP Sinh học
301
B
- SP Giáo dục Chính trị
501
C/D1
14/13
- SP Ngữ Văn
601
C
16,5
- SP Lịch sử
602
- SP Địa lí
603
15
- SP Tâm lí Giáo dục
604
47
- SP Giáo dục Tiểu học
901
D1
16
- SP Thể dục Thể thao
902
T
18
- SP Mầm non
903
M
17
- SP TDTT - Quốc phòng
904
- SP Âm nhạc
905
N
25
- SP Mĩ thuật
906
H
- SP Toán - Tin
800
9
- SP Toán - Lý
801
- SP Sinh - Hoá
802
15,5
- SP Văn - Địa
803
17,5
- SP Văn - Sử
804
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
- Bác sĩ đa khoa
321
20.5
- Dược sĩ đại học
202
22,5
- Cử nhân điều dưỡng
322
18,5
- Bác sĩ Y học dự phòng
323
19
- Bác sĩ Răng Hàm Mặt
324
21,5
Cao đẳng:
- Y tế học đường
C61
11
40
- Kĩ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm
C62
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
- Toán học
130
56
- Vật lí
131
39
- Toán – Tin ứng dụng
132
- Hoá học
230
74
- Địa lí
231
A, B
13/14
- Khoa học Môi trường
232
- Sinh học
330
38
- Công nghệ Sinh học
331
- Văn học
610
51
- Lịch sử
611
52
- Khoa học Quản lí
612
- Công tác xã hội
613
C, D1
- Việt Nam học
614
41
- Thư viện – Thiết bị trường học
615
B, C
44
- Công nghệ hóa học
616
48
- Báo chí
617
1237
- Du lịch học
618
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan