Ngành/Chuyên ngành (CN)
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
1. Công nghệ thực phẩm
- CN Công nghệ thực phẩm
- CN Marketing thực phẩm
- CN Đánh giá & Phát triển sản phẩm thực phẩm
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Hóa, Sinh (B)
Toán, Văn, Anh (D1)
|
76
|
2. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
- CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp
- CN Xây dựng cầu đường
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Toán, Văn, Lý (Mới-C01)
|
65
(C01-25)
|
3. Truyền thông và mạng máy tính
- CN Truyền thông và mạng máy tính
- CN An toàn và bảo mật hệ thống mạng
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Toán, Văn, Lý (Mới-C01)
|
60
(C01-25)
|
4. Tin học ứng dụng
- CN Tin học ứng dụng
- CN Xây dựng & Phát triển ứng dụng trên web
- CN Xây dựng & Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Toán, Văn, Lý (Mới-C01)
|
65
(C01-25)
|
5. Thiết kế nội thất
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Văn, Sử, Địa (C)
|
69
|
6. Thiết kế đồ họa
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Văn, Sử, Địa (C)
|
61
|
7. Thiết kế thời trang
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Văn, Sử, Địa (C)
|
57
|
8. Tiếng Anh
CN Tiếng Anh thương mại
|
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Văn, Anh, Lý (Mới-D11)
Văn, Anh, Sử (Mới-D14)
|
49
(D11, D14-50)
|
9. Thư ký văn phòng
|
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Văn, Sử, Địa (C)
Văn, Anh, Lý (Mới-D11)
|
60
(D11-35)
|
10. Dược
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Hóa, Sinh (B)
Toán, Văn, Sinh (Mới-B03)
|
30
(B03-50)
|
11. Điều dưỡng
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Hóa, Sinh (B)
Toán, Văn, Sinh (Mới-B03)
|
40
(B03-50)
|
12. Kế toán
- CN Kế toán doanh nghiệp
- CN Kế toán ngân hàng
- CN Kế toán – Thư ký văn phòng
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Toán, Văn, Lý (Mới-C01)
|
52
(C01-25)
|
13. Tài chính – Ngân hàng
- CN Tài chính doanh nghiệp
- CN Ngân hàng
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Toán, Anh, Hóa (Mới-D07)
|
65
(D07-25)
|
14. Quản trị kinh doanh
- CN Quản trị kinh doanh tổng hợp
- CN Quản trị kinh doanh quốc tế
- CN Quản trị tài chính
- CN Quản trị marketing
- CN Quản trị đào tạo nguồn nhân lực
- CN Quản trị Du lịch lữ hành
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Toán, Văn, Lý (Mới-C01)
|
70
(C01-50)
|
15. Quản trị khách sạn
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Văn, Anh, Hóa (Mới-D12)
|
56
(D12-35)
|
16. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Toán, Văn, Sinh (Mới-B03)
|
65
(B03-25)
|
17. Quan hệ công chúng
|
Toán, Lý, Anh (A1)
Toán, Văn, Anh (D1)
Văn, Sử, Địa (C)
Văn, Anh, Lý (Mới-D11)
|
65
(D11-25)
|