Tỷ lệ chọi 2014: ĐH CNTT, ĐH Kinh tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)
20/05/2014
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐHQG TP.HCM
Ngành đào tạo
|
Mã ngành 2014
|
Khối thi
2014
|
Tỷ lệ “chọi”
(Hồ sơ /Chỉ tiêu)
|
|
|
- Khoa học máy tính
|
D480101
|
A, A1
|
1/3,65
|
|
- Kỹ thuật máy tính
|
D520214
|
A, A1
|
1/4,04
|
|
- Kỹ thuật phần mềm
|
D480103
|
A, A1
|
1/6,61
|
|
- Hệ thống thông tin
|
D480104
|
A, A1
|
1/1,63
|
|
- Truyền thông và Mạng máy tính
|
D480102
|
A, A1
|
1/4,66
|
|
- Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A, A1
|
1/11,28
|
|
- An toàn thông tin
|
D480299
|
A, A1
|
1/3,63
|
|
Tỷ lệ “chọi” toàn trường
|
1/4,84
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT - ĐHQG TP.HCM
Ngành đào tạo
|
Mã ngành 2014
|
Khối thi
2014
|
Tỷ lệ “chọi”
(Hồ sơ /Chỉ tiêu)
|
- Kinh tế học
|
D310101
|
A, A1
|
1/5,09
|
D1
|
- Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)
|
D310106
|
A, A1
|
1/5,63
|
D1
|
- Kinh tế và quản lý công
|
D310101
|
A, A1
|
1/5,09
|
D1
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
A, A1
|
1/5,95
|
D1
|
- Kế toán
|
D340301
|
A, A1
|
1/2,16
|
D1
|
- Kiểm toán
|
D340302
|
A, A1
|
1/4,18
|
D1
|
- Hệ thống thông tin quản lý
|
D340405
|
A, A1
|
1/3,44
|
D1
|
- Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A, A1
|
1/8,84
|
D1
|
- Kinh doanh quốc tế
|
D340120
|
A, A1
|
1/1,76
|
D1
|
- Luật kinh tế (Luật kinh doanh)
|
D380107
|
A, A1
|
1/8,72
|
D1
|
- Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)
|
D380107
|
A, A1
|
D1
|
- Luật (Luật dân sự)
|
D380101
|
A, A1
|
1/3,47
|
D1
|
- Luật (Luật tài chính- ngân hàng- chứng khoán)
|
A, A1
|
D1
|
- Thương mại điện tử
|
D340199
|
A, A1
|
1/1,28
|
D1
|
- Marketing
|
D340115
|
A, A1
|
1/2,68
|
D1
|
Tỷ lệ “chọi” toàn trường
|
1/5,15
|