Tỷ lệ chọi 2014: ĐH Công nghiệp TP.HCM; ĐH Văn hóa TP.HCM
16/05/2014
Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM:
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Hồ sơ
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
|
Các ngành đào tạo bậc đại học
|
|
|
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
5,728
|
1,000
|
1/6
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
5,222
|
450
|
1/11
|
D510205
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
3,580
|
400
|
1/9
|
D340301
|
Kế toán
|
3,114
|
1,000
|
1/3
|
D510201
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
2,807
|
400
|
1/7
|
D510301
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
2,623
|
550
|
1/5
|
D510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
2,275
|
450
|
1/5
|
D540204
|
Công nghệ may
|
1,995
|
300
|
1/7
|
D510401
|
Công nghệ kĩ thuật hoá học
|
1,914
|
400
|
1/5
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
1,389
|
850
|
1/1,5
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
1,339
|
300
|
1/4
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
1,086
|
400
|
1/3
|
D510203
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
897
|
350
|
1/3
|
D510302
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
760
|
500
|
1/1,5
|
D340122
|
Thương mại điện tử
|
686
|
300
|
1/2
|
D510206
|
Công nghệ kĩ thuật nhiệt
|
428
|
350
|
1/1,2
|
Trường ĐH Văn hóa TP.HCM:
Tên ngành
|
Hồ sơ
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
Các ngành đào tạo bậc đại học
|
|
|
|
Khoa học thư viện
|
102
|
70
|
1/1,46
|
Bảo tàng học
|
26
|
30
|
1/0,87
|
Việt Nam học
|
767
|
220
|
1/3,49
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
136
|
70
|
1/1,94
|
Quản lý văn hóa
|
440
|
200
|
1/2,20
|
Văn hoá các dân tộc Thiểu số VN
|
21
|
30
|
1/0,7
|
Văn hoá học (Chuyên ngành Văn hóa VN, Truyền thông VH)
|
252
|
130
|
1/1,94
|