| 
             Ngành đào tạo 
             | 
            
             Mã ngành  
              
             | 
            
             Khối thi 
             
             
             | 
            
             Tỷ lệ “chọi” 
            (Hồ sơ / Chỉ tiêu) 
             | 
        
        
            | 
             Trường Đại học Bách khoa (QSB) 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
             1/2,85 
             | 
        
        
            | 
             * Các ngành đào tạo đại học: 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin (Kỹ thuật Máy tính; Khoa học Máy tính) 
             | 
            
             D520214 
            D480101 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/3,01 
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành Điện - Điện tử (Điện năng - Kỹ thuật điện; Tự động hoá và Điều khiển; Điện tử - Viễn thông) 
             | 
            
             D520201 
            D520216 
            D520207 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/2,90 
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành Cơ khí - Cơ Điện tử (Cơ điện tử; Kỹ thuật Chế tạo; Kỹ thuật Thiết kế; Kỹ thuật Nhiệt lạnh; Kỹ thuật Máy Xây dựng & Nâng chuyển)  
             | 
            
             D520103 
            D520114 
            D520115 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/2,85 
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành dệt may (Kỹ thuật dệt; Công nghệ may) 
             | 
            
             D540201 
            D540204 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/3,41 
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành Công nghệ Hoá - Thực phẩm - Sinh học  (KT Hoá;  CN Chế biến dầu khí; Quá trình và thiết bị; CN Thực phẩm; Công nghệ Sinh học). 
             | 
            
             D520301 
            D540101 
            D420201 
             | 
            
             A 
             | 
            
             1/3,24 
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành Xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Kỹ thuật công trình biển; Kỹ thuật cơ sở hạ tầng; Kỹ thuật công trình thủy). 
             | 
            
             D580201 
            D580205 
            D580203 
            D580211 
            D580202 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/2,50 
             | 
        
        
            | 
             - Kiến trúc (Kiến trúc Dân dụng và Công nghiệp) 
             | 
            
             D580102 
             | 
            
             V 
             | 
            
             1/15,35 
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành Kỹ thuật Địa chất - Dầu khí (Địa chất dầu khí; Công nghệ khoan và khai thác dầu khí; Địa kỹ thuật, Địa chất khoáng sản; Địa chất môi trường). 
             | 
            
             D520604 
            D520501 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/4,02 
             | 
        
        
            | 
             - Quản lý công nghiệp  
             | 
            
             D510601 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/2,65 
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành môi trường (Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Công nghệ Môi trường) 
             | 
            
             D520320 
            D850101 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/1,85 
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành Kỹ thuật giao thông (Kỹ thuật Hàng không, Công nghệ kỹ thuật Ôtô, Kỹ thuật Tàu thủy) 
             | 
            
             D520120 
            D510205 
            D520122 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/3,83 
             | 
        
        
            | 
             - Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp 
             | 
            
             D510602 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/2,90 
             | 
        
        
            | 
             - Kỹ thuật vật liệu (Vật liệu Polyme, Silicat, Kim loại) 
             | 
            
             D520309 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/1,52 
             | 
        
        
            | 
             - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Trắc địa; Địa chính; GIS- Hệ thống thông tin địa lý)  
             | 
            
             D520503 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/0,42 
             | 
        
        
            | 
             - Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 
             | 
            
             D510105 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/1 
             | 
        
        
            | 
             - Nhóm ngành Vật lý kỹ thuật - Cơ kỹ thuật (Vật lý kỹ thuật; Cơ kỹ thuật) 
             | 
            
             D520401 
            D520101 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
             1/1,81 
             | 
        
        
            | 
             Các ngành đào tạo cao đẳng: 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             - Bảo dưỡng công nghiệp (chương trình do các trường IUT của Pháp tài trợ – dự kiến được liên thông lên Đại học ngành Cơ khí- Kỹ thuật chế tạo)  
             | 
            
             C510505 
             | 
            
             A, A1 
             | 
            
               
             |