KHOA LUẬT
|
|
|
|
Luật học
|
350
|
1464
|
4.18
|
Luật kinh tế
|
250
|
1605
|
6.60
|
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
|
|
|
SP thể chất - Giáo dục quốc phòng
|
150
|
521
|
3.47
|
Giáo dục thể chất
|
100
|
153
|
1.53
|
KHOA DU LỊCH
|
|
|
|
Kinh tế
|
60
|
19
|
0.32
|
Quản trị kinh doanh
|
350
|
1214
|
3.47
|
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành
|
90
|
1201
|
13.34
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh
|
280
|
859
|
3.07
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
30
|
17
|
0.57
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
35
|
10
|
0.29
|
Việt Nam học
|
30
|
54
|
1.80
|
Ngôn ngữ Anh
|
280
|
920
|
3.29
|
Ngôn ngữ Nga
|
25
|
9
|
0.36
|
Ngôn ngữ Pháp
|
40
|
39
|
0.98
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
70
|
174
|
2.49
|
Ngôn ngữ Nhật
|
120
|
291
|
2.43
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
40
|
149
|
3.73
|
Quốc tế học
|
50
|
34
|
0.68
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
|
|
|
Kinh tế
|
410
|
2805
|
6.84
|
Quản trị kinh doanh
|
410
|
2663
|
6.50
|
Tài chính – Ngân hàng
|
150
|
638
|
4.25
|
Kế toán
|
310
|
2495
|
8.05
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
140
|
449
|
3.21
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
280
|
3478
|
12.42
|
Công thôn
|
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Nông học
|
270
|
857
|
3.17
|
Khoa học cây trồng
|
Bảo vệ thực vật
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
Khuyến nông
|
120
|
581
|
4.84
|
Phát triển nông thôn
|
Lâm nghiệp
|
240
|
1647
|
6.86
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
Nuôi trồng thủy sản
|
210
|
1473
|
7.01
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
Chăn nuôi
|
210
|
1216
|
5.79
|
Thú y
|
Khoa học đất
|
220
|
2378
|
10.81
|
Quản lý đất đai
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT
|
|
|
|
Sư phạm mỹ thuật
|
45
|
77
|
1.71
|
Hội họa
|
40
|
48
|
1.20
|
Đồ họa
|
30
|
22
|
0.73
|
Điêu khắc
|
10
|
12
|
1.20
|
Thiết kế đồ họa
|
85
|
233
|
2.74
|
Thiết kế thời trang
|
Thiết kế nội thất
|
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
50
|
26
|
0.52
|
Kỹ thuật điện
|
50
|
10
|
0.20
|
Kỹ thuật trắc địa bản đồ
|
50
|
7
|
0.14
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
50
|
71
|
1.42
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
|
|
|
Giáo dục mầm non
|
220
|
1076
|
4.89
|
Giáo dục tiểu học
|
220
|
2232
|
10.15
|
Giáo dục chính trị
|
60
|
91
|
1.52
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
60
|
46
|
0.77
|
SP Toán học
|
150
|
712
|
4.75
|
SP Tin học
|
100
|
168
|
1.68
|
SP Vật lý
|
180
|
741
|
4.12
|
SP Hóa học
|
120
|
1383
|
11.53
|
SP Sinh học
|
60
|
340
|
5.67
|
SP Kỹ thuật công nghiệp
|
50
|
29
|
0.58
|
SP Kỹ thuật nông nghiệp
|
50
|
37
|
0.74
|
SP Ngữ văn
|
220
|
768
|
3.49
|
SP Lịch sử
|
150
|
295
|
1.97
|
SP Địa lý
|
150
|
512
|
3.41
|
Tâm lý giáo dục
|
50
|
45
|
0.90
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
|
|
|
|
Hán Nôm
|
30
|
13
|
0.43
|
Đông phương học
|
50
|
42
|
0.84
|
Triết học
|
40
|
34
|
0.85
|
Lịch sử
|
80
|
43
|
0.54
|
Ngôn ngữ học
|
40
|
10
|
0.25
|
Văn học
|
80
|
88
|
1.10
|
Xã hội học
|
50
|
43
|
0.86
|
Báo chí
|
100
|
456
|
4.56
|
Sinh học
|
50
|
202
|
4.04
|
Công nghệ sinh học
|
60
|
730
|
12.17
|
Vật lý học
|
50
|
43
|
0,86
|
Hóa học
|
70
|
350
|
5.00
|
Địa chất học
|
40
|
48
|
1.25
|
Địa lý tự nhiên
|
40
|
74
|
1.85
|
Khoa học môi trường
|
80
|
915
|
11.44
|
Toán học
|
50
|
29
|
0.58
|
Toán ứng dụng
|
50
|
10
|
0.20
|
Công nghệ thông tin
|
150
|
824
|
5.49
|
Công nghệ kỹ thuật điện, truyền thông
|
60
|
312
|
5.20
|
Kỹ thuật địa chất
|
50
|
53
|
1.06
|
Kiến trúc
|
180
|
497
|
2.76
|
Công tác xã hội
|
100
|
337
|
3.37
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
|
|
|
|
Y đa khoa
|
728
|
4502
|
6.18
|
Y học dự phòng
|
169
|
997
|
5.90
|
Y học cổ truyền
|
60
|
712
|
11.97
|
Y tế công cộng
|
51
|
476
|
9.33
|
Kỹ thuật y học
|
82
|
1091
|
13.30
|
Dược học
|
171
|
984
|
5.75
|
Điều dưỡng
|
52
|
1286
|
24.73
|
Răng Hàm Mặt
|
67
|
627
|
9.36
|