Tỉ lệ “chọi năm 2011: Các trường ĐH thành viên của Đại học Huế
ĐH Nghệ thuật, ĐH Sư phạm, ĐH Khoa học, ĐH Y Dược, Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị
chuyên ngành đào tạo
|
Chỉ tiêu
|
Hồ sơ ĐK
|
Tỉ lệ “chọi”
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT
|
|
|
|
- Hội hoạ
|
40
|
54
|
1,35
|
- Điêu khắc
|
10
|
5
|
0,50
|
- Sư phạm Mĩ thuật
|
40
|
109
|
2,73
|
- Mĩ thuật ứng dụng
|
55
|
223
|
4,05
|
- Đồ họa (chuyên ngành Đồ họa tạo hình)
|
25
|
33
|
1,32
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
|
|
|
- Sư phạm Toán học
|
120
|
478
|
3,98
|
- Sư phạm Tin học
|
110
|
277
|
2,52
|
- Sư phạm Vật lí
|
150
|
661
|
4,41
|
- Sư phạm Công nghệ thiết bị trường học
|
30
|
103
|
3,40
|
- Sư phạm Hoá học
|
110
|
363
|
3,30
|
- Sư phạm Sinh học
|
60
|
458
|
7,63
|
- Sư phạm Kĩ thuật nông lâm
|
40
|
85
|
2,13
|
- Tâm lí học giáo dục
|
50
|
68
|
1,36
|
- Giáo dục chính trị
|
110
|
213
|
1,94
|
- Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng
|
60
|
82
|
1,37
|
- Sư phạm Ngữ văn
|
170
|
682
|
4,01
|
- Sư phạm Lịch sử
|
160
|
334
|
2,09
|
- Sư phạm Địa lí
|
150
|
455
|
3,03
|
- Giáo dục tiểu học
|
150
|
1740
|
11,63
|
- Giáo dục mầm non
|
150
|
829
|
5,53
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
|
|
|
|
- Toán học
|
50
|
79
|
1,58
|
- Tin học
|
180
|
449
|
2,49
|
- Vật lí học
|
60
|
96
|
1,60
|
- Kiến trúc
|
110
|
370
|
3,36
|
- Điện tử – Viễn thông
|
60
|
659
|
10,98
|
- Toán Tin ứng dụng
|
50
|
104
|
2,08
|
- Hoá học
|
60
|
699
|
11,65
|
- Địa chất học
|
50
|
71
|
1,42
|
- Địa chất công trình và địa chất thuỷ văn
|
50
|
132
|
2,64
|
- Sinh học
|
60
|
254
|
4,23
|
- Địa lí tự nhiên
|
40
|
136
|
3,40
|
- Khoa học môi trường
|
60
|
1271
|
21,18
|
- Công nghệ sinh học
|
60
|
723
|
12,05
|
- Văn học
|
100
|
219
|
2,19
|
- Lịch sử
|
100
|
88
|
0,88
|
- Triết học
|
60
|
29
|
0,48
|
- Hán - Nôm
|
30
|
20
|
0,67
|
- Báo chí
|
100
|
468
|
4,68
|
- Công tác xã hội
|
60
|
342
|
5,70
|
- Xã hội học
|
60
|
95
|
1,58
|
- Ngôn ngữ học
|
40
|
14
|
0,35
|
- Đông phương học
|
60
|
52
|
0,87
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
|
|
|
|
- Y đa khoa
|
50
|
4362
|
8,72
|
- Răng – Hàm – Mặt
|
50
|
540
|
10,80
|
- Dược học
|
120
|
756
|
6,30
|
- Điều dưỡng
|
50
|
1666
|
33,32
|
- Kĩ thuật Y học
|
50
|
1077
|
21,54
|
- Y tế công cộng
|
50
|
640
|
12,80
|
- Y học dự phòng
|
150
|
812
|
5,41
|
- Y học cổ truyền
|
50
|
577
|
11,54
|
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ
|
|
|
|
- Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
40
|
50
|
1,25
|
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
60
|
110
|
1,85
|
- Kĩ thuật điện
|
60
|
24
|
0,40
|
- Kĩ thuật Trắc địa – Bản đồ
|
40
|
14
|
0,35
|