Tỉ lệ “chọi năm 2011: Các trường ĐH thành viên của Đại học Huế
Khoa Luật, Khoa GD Thể chất, ĐH Ngoại ngữ, ĐH Kinh tế, ĐH Nông Lâm
chuyên ngành đào tạo
|
Chỉ tiêu
|
Hồ sơ ĐK
|
Tỉ lệ “chọi”
|
KHOA LUẬT
|
|
|
|
Luật
|
250
|
1664
|
6,66
|
Luật kinh tế
|
150
|
1003
|
6,69
|
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
|
|
|
- Sư phạm Thể chất - Giáo dục quốc phòng
|
100
|
427
|
4,27
|
- Giáo dục thể chất
|
150
|
404
|
2,69
|
KHOA DU LỊCH
|
|
|
|
Du lịch học
|
100
|
891
|
8,91
|
Quản trị kinh doanh
|
300
|
1131
|
3,77
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
|
|
|
- Sư phạm Tiếng Anh
|
250
|
846
|
3,38
|
- Sư phạm Tiếng Pháp
|
30
|
10
|
0,33
|
- Việt Nam học
|
40
|
72
|
1,80
|
- Quốc tế học
|
40
|
42
|
1,05
|
- Ngôn ngữ Anh
|
250
|
800
|
3,20
|
- Song ngữ Nga - Anh
|
30
|
10
|
0,33
|
- Ngôn ngữ Pháp
|
40
|
56
|
1,40
|
- Ngôn ngữ Trung quốc
|
80
|
151
|
1,89
|
- Ngôn ngữ Nhật
|
100
|
265
|
2,65
|
- Ngôn ngữ Hàn quốc
|
40
|
103
|
2,58
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
|
|
|
- Kinh tế
|
300
|
2367
|
7,89
|
- Quản trị kinh doanh
|
340
|
2973
|
8,74
|
- Kinh tế chính trị
|
50
|
378
|
7,56
|
- Kế toán
|
240
|
2282
|
9,51
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
80
|
547
|
6,84
|
- Hệ thống thông tin kinh tế
|
150
|
763
|
5,09
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
|
|
|
|
- Công nghiệp và công trình nông thôn
|
40
|
129
|
3,23
|
- Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
|
40
|
65
|
1,63
|
- Công nghệ thực phẩm
|
100
|
3009
|
30,09
|
- Khoa học cây trồng
|
80
|
367
|
4,59
|
- Bảo vệ thực vật
|
40
|
204
|
5,10
|
- Bảo quản chế biến nông sản
|
50
|
359
|
7,18
|
- Khoa học nghề vườn
|
30
|
51
|
1,70
|
- Lâm nghiệp
|
50
|
689
|
13,78
|
- Chăn nuôi – Thú y
|
100
|
622
|
6,22
|
- Thú y
|
50
|
304
|
6,08
|
- Nuôi trồng thuỷ sản
|
130
|
906
|
6,97
|
- Nông học
|
40
|
99
|
2,48
|
- Khuyến nông và phát triển nông thôn
|
50
|
419
|
8,38
|
- Quản lí tài nguyên rừng và môi trường
|
100
|
1670
|
16,70
|
- Chế biến lâm sản
|
30
|
127
|
4,23
|
- Khoa học đất
|
30
|
46
|
1,53
|
- Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản
|
40
|
683
|
17,08
|
- Quản lí đất đai
|
170
|
1099
|
6,46
|
- Phát triển nông thôn
|
30
|
166
|
5,53
|