| HVN01 | Thú y | 1. Toán,   Hóa học, Sinh học (B00) 2. Toán,   Hóa học, Vật lý (A00) 3. Toán,   Hóa học, Tiếng Anh (D07) 4. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 5. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 6. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 645 | 
        
            |   | Thú y | 
        
            | HVN02 | Chăn nuôi   thú y – Thuỷ sản | 1. Toán,   Hóa học, Sinh học (B00) 2. Toán,   Hóa học, Vật lý (A00) 3. Toán,   Hóa học, Tiếng Anh (D07) 4. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 5. Toán,   Ngữ văn, Công nghệ (X03; X04) 6. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 180 | 
        
            |   | Chăn nuôi | 
        
            | Chăn nuôi   thú y | 
        
            | Nuôi   trồng thủy sản | 
        
            | Bệnh học   thủy sản (Thú y thủy sản) | 
        
            | HVN03 | Nông   nghiệp và cảnh quan | 1. Toán,   Hóa học, Sinh học (B00) 2. Toán,   Hóa học, Vật lý (A00) 3. Toán,   Hóa học, Tiếng Anh (D07) 4. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 5. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 6. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 145 | 
        
            |   | Khoa học   cây trồng (Khoa học cây trồng và cây dược liệu) | 
        
            | Bảo vệ   thực vật (Bác sĩ cây trồng) | 
        
            | Nông   nghiệp công nghệ cao (Nông nghiệp đô thị) | 
        
            | Công nghệ   rau hoa quả và cảnh quan (Công nghệ rau hoa quả và thiết kế cảnh quan) | 
        
            | Kinh tế   nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp và Kinh tế tuần hoàn) | 
        
            | Khoa học   đất (Khoa học đất và Quản trị tài nguyên đất) | 
        
            | HVN04 | Công nghệ   kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 4. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 5. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 6. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 520 | 
        
            |   | Công nghệ   kỹ thuật ô tô | 
        
            | Công nghệ   kỹ thuật cơ điện tử | 
        
            | HVN05 | Kỹ thuật   cơ khí | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 4. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 5. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 6. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 140 | 
        
            |   | Kỹ thuật   cơ khí | 
        
            | HVN06 | Kỹ thuật điện,   Điện tử và Tự động hoá | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 4. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 5. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 6. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 260 | 
        
            |   | Kỹ thuật   điện | 
        
            | Kỹ thuật   điều khiển và tự động hóa | 
        
            | HVN07 | Logistics   và Quản lý chuỗi cung ứng | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 4. Toán,   Lịch sử, Địa lý (A07) 5. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 6. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 600 | 
        
            |   | Logistics   và quản lý chuỗi cung ứng | 
        
            | HVN08 | Kế toán,   Quản trị kinh doanh và Thương mại | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 4. Toán,   Lịch sử, Địa lý (A07) 5. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 6. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 2069 | 
        
            |   | Kế toán | 
        
            | Tài chính   – Ngân hàng | 
        
            | Quản trị   kinh doanh | 
        
            | Quản lý   và phát triển nguồn nhân lực | 
        
            | Quản lý   và phát triển du lịch | 
        
            | Thương   mại điện tử (Thương mại quốc tế) | 
        
            | HVN09 | Công nghệ   sinh học và Công nghệ dược liệu | 1. Toán,   Hóa học, Sinh học (B00) 2. Toán,   Hóa học, Vật lý (A00) 3. Toán,   Sinh học, Tiếng Anh (B08) 4. Toán,   Sinh học, Địa lý (B02) 5. Toán,   Sinh học, GDKT&PL (X13) 6. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 7. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 8. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 9. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) | 130 | 
        
            |   | Công nghệ   sinh học | 
        
            | Công nghệ   sinh dược | 
        
            | HVN10 | Công nghệ   thực phẩm và Chế biến | 1. Toán,   Hóa học, Sinh học (B00) 2. Toán,   Hóa học, Vật lý (A00) 3. Toán,   Hóa học, Tiếng Anh (D07) 4. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 5. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 6. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 420 | 
        
            |   | Công nghệ   thực phẩm | 
        
            | Công nghệ   và kinh doanh thực phẩm | 
        
            | HVN11 | Kinh tế   và Quản lý | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 4. Toán,   Lịch sử, Địa lý (A07) 5. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 6. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 595 | 
        
            |   | Kinh tế | 
        
            | Kinh tế   tài chính | 
        
            | Kinh tế   đầu tư | 
        
            | Kinh tế   số | 
        
            | Quản lý   kinh tế | 
        
            | HVN12 | Xã hội   học | 1. Ngữ   văn, Lịch sử, Địa lý (C00) 2. Ngữ   văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) 3. Ngữ   văn, Lịch sử, GDKT&PL (X70) 4. Ngữ   văn, Tiếng Anh, Địa lý (D15) 5. Ngữ   văn, Toán, Tiếng Anh (D01) 6. Ngữ   văn, Toán, Lịch sử (C03) 7. Ngữ   văn, Toán, Vật lý (C01) 8. Ngữ   văn, Toán, Công nghệ (X03; X04) 9. Ngữ   văn, Địa lý, GDKT&PL (X74) | 100 | 
        
            |   | Xã hội   học (Xã hội học kinh tế) | 
        
            | HVN13 | Luật | 1. Ngữ   văn, Lịch sử, Địa lý (C00) 2. Ngữ   văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) 3. Ngữ   văn, Lịch sử, GDKT&PL (X70) 4. Ngữ   văn, Toán, Tiếng Anh (D01) 5. Ngữ   văn, Toán, Lịch sử (C03) 6. Ngữ   văn, Tiếng Anh, Địa lý (D15) 7. Ngữ   văn, Toán, Vật lý (C01) 8. Ngữ   văn, Toán, Công nghệ (X03; X04) 9. Ngữ   văn, Địa lý, GDKT&PL (X74) | 220 | 
        
            |   | Luật   (Luật kinh tế) | 
        
            | HVN14 | Công nghệ   thông tin và Kỹ thuật số | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 4. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 5. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 6. Toán,   Ngữ văn, Tin học (X02) 7. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 8. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 9. Toán,   Ngữ văn, Công nghệ (X03; X04) | 495 | 
        
            |   | Công nghệ   thông tin | 
        
            | Khoa học   dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | 
        
            | Mạng máy   tính và truyền thông dữ liệu | 
        
            | HVN15 | Quản lý   đất đai, Bất động sản và Môi trường | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 4. Toán,   Lịch sử, Địa lý (A07) 5. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 6. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 230 | 
        
            |   | Quản lý   đất đai | 
        
            | Quản lý   bất động sản | 
        
            | Quản lý   tài nguyên và môi trường | 
        
            | HVN16 | Khoa học   môi trường | 1. Toán,   Hóa học, Sinh học (B00) 2. Toán,   Hóa học, Vật lý (A00) 3. Toán,   Hóa học, Tiếng Anh (D07) 4. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 5. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 6. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 50 | 
        
            |   | Khoa học   môi trường | 
        
            | HVN17 | Ngôn ngữ   Anh | 1. Tiếng   Anh, Ngữ văn, Toán (D01) 2. Tiếng   Anh, Ngữ văn, Lịch sử (D14) 3. Tiếng   Anh, Ngữ văn, Địa lý (D15) 4. Tiếng   Anh, Ngữ văn, Vật lý (D11) 5. Tiếng   Anh, Ngữ văn, GDKT&PL (X78) 6. Tiếng   Anh, Toán, Lịch sử (D09) 7. Tiếng   Anh, Toán, Địa lý (D10) 8. Tiếng   Anh, Toán, Vật lý (A01) 9. Tiếng   Anh, Toán, GDKT&PL (X25) | 310 | 
        
            |   | Ngôn ngữ   Anh | 
        
            | HVN18 | Sư phạm   công nghệ | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Công nghệ (X07; X08) 4. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 5. Toán,   Hóa học, Sinh học (B00) 6. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 7. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 8. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 9. Toán,   Ngữ văn, Công nghệ (X03; X04) | 30 | 
        
            |   | Sư phạm   công nghệ | 
        
            | HVN19 | Du lịch | 1. Toán,   Vật lý, Hóa học (A00) 2. Toán,   Vật lý, Tiếng Anh (A01) 3. Toán,   Vật lý, Ngữ văn (C01) 4. Toán,   Lịch sử, Địa lý (A07) 5. Toán,   Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 6. Toán,   Ngữ văn, Hóa học (C02) 7. Toán,   Ngữ văn, Lịch sử (C03) 8. Toán,   Ngữ văn, Địa lý (C04) 9. Toán,   Ngữ văn, GDKT&PL (X01) | 50 | 
        
            |   | Du lịch | 
        
            |   | Tổng* |   | 7189 |