Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu Nv2
|
Điểm xét NV2
|
Nguồn tuyển
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BÀ RỊA - VŨNG TÀU
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
|
- Kĩ thuật cơ khí
|
01
|
A
|
26
|
10,0
|
|
- Kĩ thuật điện
|
02
|
A
|
42
|
10,0
|
|
- Kĩ thuật điện tử
|
03
|
A
|
45
|
10,0
|
|
- Công nghệ thông tin
|
04
|
A
|
36
|
10,0
|
|
- Kế toán
|
05
|
A
|
88
|
10,0
|
|
D1
|
35
|
10,0
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
06
|
A
|
39
|
10,0
|
|
D1
|
20
|
10,0
|
|
- Cơ khí động lực
|
10
|
A
|
41
|
10,0
|
|
- Công nghệ thực phẩm
|
11
|
A
|
9
|
10,0
|
|
B
|
11
|
11,0
|
|
- Công nghệ cơ điện tử
|
13
|
A
|
45
|
10,0
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG ĐỒNG THÁP
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
ĐH, CĐ
|
- Dịch vụ thú y
|
05
|
A,B
|
60
|
A: 10
D: 11
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HẬU GIANG
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
800
|
|
ĐH,CĐ
|
- Tin học ứng dụng
|
01
|
A
|
50
|
10,0
|
|
- Tiếng Anh
|
02
|
D1
|
50
|
10,0
|
|
- Quản trị văn phòng
|
03
|
C
|
100
|
11,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
- Kế toán
|
04
|
A
|
160
|
10,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
- Dịch vụ thú y
|
05
|
B
|
80
|
11,0
|
|
- Giáo dục mầm non
|
06
|
C
|
120
|
11,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
M
|
11,0
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
07
|
A
|
120
|
10,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
08
|
A
|
120
|
10,0
|
|
D1
|
10,0
|
|
|
TRƯỜNG CĐ CỘNG ĐỒNG KIÊN GIANG
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
|
- Kế toán
|
03
|
A
|
40
|
10,0
|
Thí sinh có hộ khẩu tại Kiên Giang và Đồng bằng sông CL
|
- Tài chính - Tín dụng
|
04
|
A
|
16
|
10,0
|
- Nuôi trồng thủy sản
|
07
|
B
|
56
|
11,0
|
- Tiếng Anh
|
08
|
D1
|
66
|
10,0
|
- Mạng máy tính và truyền thông
|
09
|
A
|
44
|
10,0
|
- Quản trị kinh doanh
|
10
|
A
|
53
|
10,0
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG SÓC TRĂNG
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
ĐH, CĐ
|
- Kế toán (Kế toán thương mại dịch vụ, Kế toán Doanh nghiệp, Kế toán Tin học)
|
01
|
A,D1
|
94
|
10,0
|
|
- Quản trị kinh doanh
|
02
|
A,D1
|
70
|
10,0
|
|
- Tiếng Anh
|
03
|
A,D1
|
38
|
10,0
|
|
- Tin học ứng dụng
|
04
|
A
|
58
|
10,0
|
|
- Quản trị văn phòng
|
05
|
A,D1
|
39
|
10,0
|
|
- Công tác xã hội
|
06
|
A,D1
|
56
|
10,0
|
|