Điểm sàn xét tuyển năm 2018 của Trường ĐH Nội vu
19/07/2018
Trường Đại học Nội vụ thông báo điểm sàn xét tuyển đại học chính quy năm 2018 của ĐH Nội vụ tại 3 cơ sở Hà Nội, Quảng Nam và TP HCM phân theo các ngành như sau:
TT
|
Ngành/chuyên ngành
|
Mã ngành
|
Tổng chỉ tiêu
2018
|
Xét tuyển theo kết quả thi THPTQG
|
|
Chỉ tiêu
2018
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Ngưỡng điểm nhận hồ sơ XT
|
|
TẠI HÀ NỘI
|
|
1
|
Quản trị nhân lực
|
7340404
|
230
|
230
|
C00
|
16
|
|
D01
|
15
|
|
C22
|
17
|
|
A00
|
15
|
|
2
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
220
|
220
|
C00
|
16
|
|
D01
|
15
|
|
C20
|
17
|
|
D15
|
15
|
|
3
|
Luật
|
7380101
|
220
|
220
|
A00
|
16
|
|
C00
|
16
|
|
A01
|
15
|
|
D01
|
15
|
|
4
|
- CN Văn hóa du lịch
- CN Văn hóa truyền thông
- CN Văn hóa doanh nghiệp
|
7229040-01
7229040-02
7229040-03
|
80
|
60
|
C00
|
15
|
|
D01
|
14
|
|
D15
|
14
|
|
C20
|
16
|
|
5
|
Quản lý văn hóa
|
7229042
|
120
|
100
|
C00
|
15
|
|
D01
|
14
|
|
C20
|
16
|
|
D15
|
14
|
|
6
|
Thông tin – thư viện
|
7320201
|
50
|
40
|
C00
|
14
|
|
C20
|
15
|
|
D01
|
13
|
|
A00
|
13
|
|
7
|
- Quản lý nhà nước
- CN Quản lý nhà nước về kinh tế
- CN Quản lí tài chính công
- CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT
- CN Thanh tra
|
7310205
7310205-01
7310205-02
7310205-03
7310205-04
|
120
|
100
|
C00
|
15
|
|
C20
|
16
|
|
D01
|
14
|
|
A01
|
14
|
|
8
|
Chính trị học
- CN Chính sách công
|
7310201
7310201-01
|
80
|
80
|
C00
|
15
|
|
C20
|
16
|
|
D01
|
14
|
|
A10
|
15
|
|
9
|
Lưu trữ học
|
7320303
|
130
|
130
|
C00
|
15
|
|
D01
|
14
|
|
C03
|
15
|
|
C19
|
16
|
|
10
|
Hệ thống thông tin
|
7480104
|
120
|
90
|
A00
|
14.5
|
|
A01
|
14.5
|
|
D01
|
15
|
|
D02
|
15
|
|
11
|
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
|
7310202
|
60
|
45
|
C00
|
14
|
|
C15
|
14
|
|
D01
|
14
|
|
A00
|
14
|
|
PHÂN HIỆU TẠI QUẢNG NAM
|
|
1
|
Quản trị nhân lực
|
7340404D
|
80
|
55
|
A00
|
13
|
|
A01
|
13
|
|
C00
|
14
|
|
D01
|
13
|
|
2
|
Quản trị văn phòng
|
7340406D
|
80
|
55
|
C00
|
14
|
|
D01
|
13
|
|
C20
|
14
|
|
D15
|
13
|
|
3
|
Luật
|
7380101D
|
70
|
50
|
A00
|
13
|
|
A01
|
13
|
|
C00
|
14
|
|
D01
|
14
|
|
4
|
CN Văn hóa Du lịch
|
7229040D-01
|
35
|
25
|
C00
|
13
|
|
C20
|
14
|
|
D01
|
13
|
|
D15
|
13
|
|
5
|
Quản lý văn hóa
|
7229042D
|
30
|
20
|
C00
|
13
|
|
D01
|
13
|
|
C20
|
14
|
|
D15
|
13
|
|
6
|
Quản lý nhà nước
|
7310205D
|
85
|
60
|
C00
|
13
|
|
C20
|
14
|
|
D01
|
13
|
|
A01
|
13
|
|
7
|
CN Chính sách công
|
7310201D-01
|
20
|
15
|
A10
|
14
|
|
C00
|
13
|
|
C20
|
14
|
|
D01
|
13
|
|
8
|
Hệ thống thông tin
|
7480104D
|
80
|
50
|
A00
|
13
|
|
A01
|
13
|
|
A16
|
13
|
|
D01
|
13
|
|
CƠ SỞ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
|
1
|
Luật
|
7380101H
|
50
|
35
|
A00
|
14
|
A01
|
14
|
C00
|
15
|
D01
|
14
|
2
|
Quản lý nhà nước
|
7310205H
|
250
|
150
|
C00
|
13
|
A00
|
13
|
A01
|
13
|
D01
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: CN: Chuyên ngành; QLNN: Quản lí nhà nước;
D – Học tại phân hiệu Quảng Nam; H – Học tại Cơ sở TP Hồ Chí Minh.
A00:Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
A10: Toán, Vật lí, GDCD
A16: Toán, KHTN, Ngữ văn
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử
C15: Ngữ văn, Toán, KHXH
|
C19: Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
C20: Ngữ văn, Địa lí, GDCD
C22: Ngữ văn, Địa lí, KHTN
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D02: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|