Ngành học
|
Mã
ngành
|
Tổ hợp môn ĐKXT
(Mã tổ hợp)
|
Chỉ tiêu
|
Điểm nhận hồ sơ
|
Kế toán
|
7340301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
250
|
14
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
250
|
15
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
150
|
14
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
7580201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)
-Toán, tiếng Anh, KHTN (D90)
|
100
|
14
|
Kỹ thuật Điện
|
7520201
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)
-Toán, tiếng Anh, KHTN (D90)
|
150
|
14
|
Kỹ thuật Phần mềm – Công nghệ Thông tin
|
7480103
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
-Toán, tiếng Anh, KHTN (D90)
|
130
|
14
|
Hệ thống Thông tin – Công nghệ Thông tin
|
7480104
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
-Toán, tiếng Anh, KHTN (D90)
|
130
|
14
|
Kiến trúc
|
7580101
|
-Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật (V00)
-Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (V01)
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
100
|
14
|
Quy hoạch Vùng và Đô thị - Quản lý Đô thị
|
7580105
|
-Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật (V00)
-Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (V01)
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
50
|
14
|
Hóa học
|
7440112
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Sinh học, Hóa học (B00)
-Toán, Hóa học, tiếng Anh (D07)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
150
|
14
|
Sinh học Ứng dụng
|
7420203
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Sinh học (A02)
-Toán, Sinh học, Hóa học (B00)
-Toán, Sinh học, KHXH (B05)
|
100
|
14
|
Khoa học Môi trường
|
7440301
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
-Toán, Sinh học, Hóa học (B00)
-Toán, Sinh học, KHXH (B05)
|
150
|
14
|
Vật lý học
|
7440102
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
-Toán, Vật lí, KHXH (A17)
|
50
|
14
|
Toán học
|
7460101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Hóa học, tiếng Anh (D07)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
100
|
14
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
7850101
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
-Toán, Sinh học, Hóa học (B00)
-Toán, Sinh học, KHXH (B05)
|
100
|
14
|
Quản lý Nhà nước
|
7310205
|
-Toán, Ngữ văn, GDCD (C14)
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
200
|
14
|
Quản lý Công nghiệp
|
7510601
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
150
|
14
|
Giáo dục học
|
7140101
|
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Toán, Ngữ văn, GDCD (C14)
-Ngữ văn, Toán, KHXH (C15)
|
50
|
14
|
Luật
|
7380101
|
-Toán, Ngữ văn, GDCD (C14)
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
350
|
15
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh (D15)
-Ngữ văn, tiếng Anh, KHXH (D78)
|
350
|
15
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Trung (D04)
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
-Ngữ văn, tiếng Anh, KHXH (D78)
|
175
|
14
|
Công tác Xã hội
|
7760101
|
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Ngữ văn, GDCD (C14)
-Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh (D14)
-Ngữ văn, tiếng Anh, KHXH (D78)
|
100
|
14
|
Địa lý học
|
7310501
|
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Lịch sử, Địa lí (A07)
-Ngữ văn, KHXH, Vật lí (C24)
-Ngữ văn, Địa lí, tiếng Anh (D15)
|
50
|
14
|
Quản lý Đất đai
|
7850103
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
-Toán, Sinh học, Hóa học (B00)
-Toán, Sinh học, KHXH (B05)
|
100
|
14
|
Chính trị học
|
7310201
|
-Toán, Ngữ văn, GDCD (C14)
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Ngữ văn, Toán, KHXH (C15)
|
50
|
14
|
Văn hóa học
|
7229040
|
-Toán, Ngữ văn, GDCD (C14)
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Ngữ văn, Toán, KHXH (C15)
|
50
|
14
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
-Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00)
|
100
|
18
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)
|
100
|
19
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
-Ngữ văn, Toán, KHXH (C15)
|
45
|
17
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
-Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
-Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01)
-Toán, Ngữ văn, GDCD (C14)
-Ngữ văn, Toán, KHXH (C15)
|
20
|
17
|