Số TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mã tổ hợp môn XT
|
Điểm sàn (chưa nhân hệ số)
|
1
|
Kinh tế
|
7310101
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
2
|
Kinh tế nông nghiệp
|
7620115
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
3
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
4
|
Kinh tế quốc tế
|
7310106
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
5
|
Kế toán
|
7340301
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
17
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
6
|
Kiểm toán
|
7340302
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
17
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
7
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
8
|
Thống kê kinh tế
|
7310107
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
9
|
Kinh doanh thương mại
|
7340121
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
17
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
10
|
Thương mại điện tử
|
7340122
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
17
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
11
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
18
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
12
|
Marketing
|
7340115
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
18
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
13
|
Quản trị nhân lực
|
7340404
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
17
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
14
|
Tài chính - Ngân hàng
(gồm 03 chuyên ngành: Tài chính, Ngân hàng, Công nghệ tài chính)
|
7340201
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
17
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
D03
|
4. Toán, KHXH, Tiếng Anh
|
D96
|
15
|
Kinh tế chính trị
|
7310102
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
16
|
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh)
|
7340101TA
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
|
Các chương trình liên kết
|
|
|
17
|
Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bằng với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp)
|
7349001
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
D03
|
4. Toán, KHXH, Tiếng Anh
|
D96
|
17
|
Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường Đại học Sydney, Australia)
|
7903124
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
|
Các chương trình chất lượng cao
|
|
|
18
|
Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch – Đầu tư)
|
7310101CL
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
16
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
19
|
Kiểm toán
|
7340302CL
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
17
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
20
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101CL
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
18
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Ngữ văn, KHXH
|
C15
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|