Công nghệ thông tin
Mạng máy tính và truyền thông
An toàn thông tin
Thiết kế Đồ họa/ Game/Multimedia
|
7480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
15
|
Khoa học máy tính
Công nghệ phần mềm
Hệ thống thông tin
|
7480101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
16
|
Truyền thông đa phương tiện
Sản xuất phim và quảng cáo
Công nghệ truyền thông
|
7320104
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
16
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Hệ thống nhúng và IoT
|
7520207
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
15
|
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh tổng hợp
Kinh doanh thương mại
Quản trị nhân sự
Điều dưỡng
Marketting
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
15
|
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính doanh nghiệp
Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
Kế toán
Kế toán
|
7340301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
Luật
Luật dân sự
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Luật tài chính – ngân hàng
|
7380101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
|
7340122
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
15
|
Kinh tế
Kinh doanh quốc tế
Kinh tế số
|
7310101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
Công nghệ sinh học
Công nghệ Sinh học Y dược và Sức khỏe
Công nghệ Sinh học Nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng)
|
7420201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
16
|
Công nghệ thực phẩm
Quản trị chất lượng thực phẩm
Công nghệ chế biến thực phẩm
Dinh dưỡng
|
7540101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
16
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị lữ hành
Hướng dẫn du lịch
|
7810103
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
Quản trị khách sạn
Quản trị khách sạn - khu du lịch
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
Du lịch
Quản trị du lịch
Quản trị sự kiện
|
7810101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
Xã hội học
Xã hội học truyền thông – báo chí
Xã hội học quản trị nhân sự và tổ chức xã hội
Công tác xã hội
|
7310301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
16
|
Tâm lý học
Tham vấn và trị liệu tâm lý
Tham vấn tâm lý và quản trị nhân sự
|
7310401
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
16
|
Quan hệ công chúng
Truyền thông báo chí
Tổ chức sự kiện
|
7320108
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
16
|
Văn học
Văn - Giảng dạy
Văn - Truyền thông
Văn - Quản trị văn phòng
|
7229030
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
16
|
Việt Nam học
Việt Nam học
|
7310630
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
18
|
Văn hóa học
Văn hóa học
|
7229040
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
18
|
Ngôn ngữ Anh
Tiếng Anh thương mại
Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
Tiếng Anh biên phiên dịch
Tiếng Anh quan hệ quốc tế
|
7220201
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
15
|
Ngôn ngữ Nhật
Tiếng Nhật thương mại
|
7220209
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
16
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
Tiếng Trung thương mại
Tiếng Trung biên - phiên dịch
|
7220204
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
16
|
Ngôn ngữ Pháp
Tiếng Pháp thương mại
|
7220203
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
18
|
Đông phương học
Nhật Bản học
Hàn Quốc học
|
7310608
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
16
|
Thanh nhạc
Thanh nhạc thính phòng
Thanh nhạc nhạc nhẹ
Giảng dạy âm nhạc
|
7210205
|
N00
|
Xét tuyển môn Văn
|
5
|
Thi tuyển môn cơ sở ngành
|
5
|
Thi tuyển môn chuyên ngành.
|
7
|
Piano
Piano cổ điển
Piano ứng dụng
Sản xuất âm nhạc
|
7210208
|
N00
|
Xét tuyển môn Văn
|
5
|
Thi tuyển môn cơ sở ngành
|
5
|
Thi tuyển môn chuyên ngành.
|
7
|