TT
|
Ngành/Chương trình
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu THPT
|
Ngưỡng điểm nhận hồ sơ
|
Tổ hợp xét tuyển
|
A.
|
Chương trình đại trà
|
|
|
|
|
01
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
120
|
20
|
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Văn, Sử, Anh (D14)
Văn, KHXH, Anh (D78)
|
02
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
51
|
20
|
Văn, Toán, Ngoại Ngữ
(D01-D06, DD2)
Văn, KHXH, Ngoại Ngữ
(D78-D83, DH8)
|
03
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
84
|
20
|
04
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
27
|
20
|
05
|
Kinh tế
|
7310101
|
100
|
20
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
Toán, Văn, Anh (D01)
|
06
|
Xã hội học
|
7310301
|
33
|
16
|
Toán, Lý, Anh (A01)
Văn, Sử, Địa (C00)
Toán, Văn, Ngoại Ngữ (D01-D06, DD2)
Văn, KH Xã Hội, Ngoại Ngữ (D78-D83, DH8)
|
07
|
Đông Nam Á học
|
7310620
|
42
|
16
|
08
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
144
|
20
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
09
|
Marketing
|
7340115
|
72
|
22
|
10
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120
|
78
|
22
|
11
|
Tài chính Ngân hàng
|
7340201
|
132
|
20
|
12
|
Kế toán
|
7340301
|
138
|
20
|
13
|
Kiểm toán
|
7340302
|
60
|
20
|
14
|
Quản lý công
|
7340403
|
20
|
16
|
15
|
Quản trị nhân lực
|
7340404
|
48
|
22
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Sử, Văn (C03)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Lý, Anh (A01)
|
16
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405
|
96
|
20
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
17
|
Luật (1)
|
7380101
|
72
|
20
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Văn, Sử, Địa (C00)
Toán, Văn, Ngoại Ngữ (D01, D03, D05, D06)
|
18
|
Luật kinh tế (1)
|
7380107
|
102
|
20
|
19
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
51
|
16
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Hóa, Anh (D07)
Toán, Lý, Sinh (A02)
Toán, Hóa, Sinh (B00)
|
20
|
Khoa học máy tính
|
7480101
|
108
|
20
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
21
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
126
|
20
|
22
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
7510102
|
51
|
16
|
23
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
27
|
22
|
24
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
39
|
17
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Hóa, Anh (D07)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Hóa, Sinh (B00)
|
25
|
Quản lý xây dựng
|
7580302
|
30
|
16
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
|
26
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
30
|
16
|
Toán, Lý, Anh (A01)
Văn, Sử, Địa (C00)
Toán, Văn, Ngoại Ngữ (D01-D06, DD2)
Văn, KH Xã Hội, Ngoại Ngữ (D78-D83, DH8)
|
27
|
Du lịch
|
7810101
|
39
|
20
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Sử, Văn (C03)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Lý, Anh (A01)
|
B.
|
Chương trình chất lượng cao
|
|
|
|
01
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201C
|
95
|
20
|
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Văn, Sử, Anh (D14)
Văn, KHXH, Anh (D78)
|
02
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204C
|
17
|
20
|
Văn, Toán, Ngoại Ngữ
(D01-D06, DD2)
Văn, KHXH, Ngoại Ngữ
(D78-D83, DH8)
|
03
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209C
|
17
|
20
|
04
|
Kinh tế
|
7310101C
|
20
|
17
|
Toán, Hóa, Anh (D07)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, KHXH, Anh (D96)
|
05
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101C
|
125
|
20
|
06
|
Tài chính ngân hàng
|
7340201C
|
100
|
18
|
07
|
Kế toán
|
7340301C
|
70
|
18
|
08
|
Luật kinh tế
|
7380107C
|
45
|
18
|
Toán, Hóa, Anh (D07)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01)
Văn, Sử, Anh (D14)
|
09
|
Công nghệ sinh học
|
7420201C
|
12
|
16
|
Toán, Sinh, Anh (D08)
Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Hóa, Sinh (B00)
Toán, Hoá, Anh (D07)
|
10
|
Khoa học máy tính
|
7480101C
|
25
|
18
|
Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Văn, Anh (D01)
Toán, Hóa, Anh (D07)
Toán, Lý, Anh (A01)
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây
|
7510102C
|
12
|
16
|