Số TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mã tổ hợp môn XT
|
Điểm sàn (chưa nhân hệ số)
|
1
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
19
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D14
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
2
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
7140233
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
19
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
D03
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
|
D44
|
3
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
7140234
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
19
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung
|
D04
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
|
D45
|
4
|
Việt Nam học
|
7310630
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
14
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D14
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
5
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
15
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D14
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
6
|
Ngôn ngữ Nga
|
7220202
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
14
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga
|
D02
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
|
D42
|
7
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220203
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
14
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
D03
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
|
D44
|
8
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
15
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung
|
D04
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
|
D45
|
9
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
15
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật
|
D06
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
|
D43
|
10
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
15
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D14
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|
11
|
Quốc tế học
|
7310601
|
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
14
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D14
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
D15
|