Bản tin » Điểm nhận hồ sơ xét tuyển

Điểm sàn nhận hồ sơ ĐKXT năm 2022 của Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế

-
Số TT
Ngành học
Mã ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
Mã tổ hợp môn XT
Điểm sàn (chưa nhân hệ số)
1
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
19
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D14
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
2
Sư phạm Tiếng Pháp
7140233
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
19
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
D03
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
D44
3
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
7140234
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
19
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung
D04
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
D45
4
Việt Nam học
7310630
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
14
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D14
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
5
Ngôn ngữ Anh
7220201
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
15
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D14
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
6
Ngôn ngữ Nga
7220202
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
14
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga
D02
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
D42
7
Ngôn ngữ Pháp
7220203
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
14
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
D03
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
D44
8
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
15
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung
D04
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
D45
9
Ngôn ngữ Nhật
7220209
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
15
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật
D06
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
D43
10
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
15
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D14
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15
11
Quốc tế học
7310601
1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D01
14
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D14
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D15

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang