|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
DTE
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kinh tế
|
|
D310101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
15.00
|
Quản trị Kinh doanh
|
|
D340101
|
15.00
|
Marketing
|
|
D340115
|
15.00
|
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành
|
|
D340103
|
15.00
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
15.00
|
Luật kinh tế
|
|
D380107
|
17.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
|
DTK
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
|
D520103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
16.00
|
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến)
|
|
D905218
|
16.00
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
|
D520309
|
15.00
|
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến)
|
|
D905228
|
16.00
|
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông
|
|
D520207
|
15.00
|
Kỹ thuật Máy tính
|
|
D520214
|
15.00
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá
|
|
D520216
|
16.00
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
|
D580201
|
15.00
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
D510202
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
|
D510205
|
15.00
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
D140214
|
15.00
|
Kinh tế công nghiệp
|
|
D510604
|
15.00
|
Quản lý Công nghiệp
|
|
D510601
|
15.00
|
Kỹ thuật Môi trường
|
|
D520320
|
15.00
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
|
DTN
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Quản lý đất đai
|
|
D850103
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hoá học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Hoá học (C02)
|
15.00
|
Phát triển nông thôn
|
|
D620116
|
15.00
|
Kinh tế nông nghiệp
|
|
D620115
|
15.00
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
D540101
|
15.00
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
|
D620211
|
15.00
|
Chăn nuôi
|
|
D620105
|
15.00
|
Lâm nghiệp
|
|
D620201
|
15.00
|
Khoa học cây trồng
|
|
D620110
|
15.00
|
Khuyến nông
|
|
D620102
|
15.00
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
15.00
|
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến)
|
|
D904429
|
15.00
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
D620301
|
15.00
|
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan
|
|
D620113
|
15.00
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
15.00
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
|
D540104
|
15.00
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
|
D850101
|
15.00
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
|
D850102
|
15.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
|
DTZ
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Toán học
|
|
D460101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Toán ứng dụng (chuyên ngành: Toán – Tin ứng dụng)
|
|
D460112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Vật lí học
|
|
D440102
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
|
15.00
|
Hóa học
|
|
D440112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Hóa Dược
|
|
D720403
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
|
D510401
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
|
D850101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Sinh học
|
|
D420101
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
15.00
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
15.00
|
Văn học
|
|
D220330
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Lịch sử
|
|
D220310
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Báo chí
|
|
D320101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Du lịch học
|
|
D528102
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Địa lý tự nhiên
|
|
D440217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Khoa học thư viện
|
|
D320202
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Khoa học quản lý
|
|
D340401
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Công tác xã hội
|
|
D760101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Luật
|
|
D380101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
17.0
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
DTC
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Hệ thống thông tin (gồm các chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức)
|
|
D480104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
An toàn thông tin
|
|
D480299
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Truyền thông đa phương tiện
|
|
D320104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Thiết kế đồ họa
|
|
D210403
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10);
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15)
|
15.00
|
Công nghệ Truyền thông
|
|
D320106
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10);
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
|
D510304
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D510302
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
D510303
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Kỹ thuật Y sinh
|
|
D520212
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
D340405
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
Quản trị văn phòng
|
|
D340406
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
Thương mại điện tử
|
|
D340199
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
KHOA NGOẠI NGỮ
|
DTF
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc; Song ngữ Trung-Anh)
|
|
D220204
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh)
|
|
D140234
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Sư phạm tiếng Nga (chuyên ngành: Sư phạm song ngữ Nga-Anh)
|
|
D140232
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH(D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA (D02)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Ngôn ngữ Anh (gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Song ngữ Nga – Anh)
|
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA (D02)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Ngôn ngữ Pháp (chuyên ngành: Song ngữ Pháp-Anh)
|
|
D220203
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH(D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP(D03)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh)
|
|
C140231
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
12.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
KHOA QUỐC TẾ
|
DTQ
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kinh doanh Quốc tế
|
|
D340120
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Quản trị kinh doanh
|
|
D340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Kế toán
|
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
|
D850101
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
15.00
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
|
DTU
|
|
|
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
C510201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
|
C510103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
|
C510104
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Kế toán
|
|
C340301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Kiểm toán
|
|
C340302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
C340201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế xây dựng)
|
|
C580302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Khoa học cây trồng (chuyên ngành: Trồng trọt)
|
|
C620110
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học ( C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Dịch vụ Thú y
|
|
C640201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Quản lý đất đai
|
|
C850103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Quản lý môi trường
|
|
C850101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
C140214
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04)
|
12.00
|
Tiếng Hàn Quốc
|
|
C220210
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04)
|
12.00
|