TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH – Ký hiệu: DTE
|
|
545
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
545
|
Kinh tế (gồm các chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế; Kinh tế phát triển; Kinh tế Bảo hiểm Y tế; Kinh tế Bảo hiểm Xã hội; Kinh tế và Quản lý Bệnh viện; Kinh tế Tài Nguyên – Môi trường; Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực; Quản lý công)
|
D310101
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Tiếng Anh, Vật lí
Toán, Tiếng Anh, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
15.00
|
200
|
Quản trị Kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại; Quản trị Kinh doanh Bất động sản)
|
D340101
|
|
15.00
|
120
|
Marketing (gồm các chuyên ngành: Quản trị Marketing; Quản trị Truyền thông Marketing)
|
D340115
|
15.00
|
85
|
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành (chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn)
|
D340103
|
15.00
|
80
|
Tài chính - Ngân hàng (gồm các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng)
|
D340201
|
15.00
|
60
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM – Ký hiệu: DTN
|
|
916
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
916
|
Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành Quản lý đất đai; Địa chính – Môi trường)
|
D850103
|
Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Hoá học
|
15.00
|
50
|
Phát triển nông thôn
|
D620116
|
|
15.00
|
60
|
Kinh tế nông nghiệp
|
D620115
|
15.00
|
60
|
Công nghệ thực phẩm (gồm các chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng)
|
D540101
|
15.00
|
70
|
Quản lý tài nguyên rừng (gồm các chuyên ngành: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học)
|
D620211
|
15.00
|
70
|
Chăn nuôi (chuyên ngành: Chăn nuôi thú y)
|
D620105
|
15.00
|
20
|
Lâm nghiệp (gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông lâm kết hợp)
|
D620201
|
15.00
|
85
|
Khoa học cây trồng (gồm các chuyên ngành: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu)
|
D620110
|
15.00
|
70
|
Khuyến nông
|
D620102
|
15.00
|
47
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
15.00
|
70
|
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến)
|
D904429
|
15.00
|
20
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
D620301
|
15.00
|
48
|
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh)
|
D620113
|
15.00
|
47
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
15.00
|
40
|
Công nghệ sau thu hoạch (chuyên ngành: Bảo quản và chế biến nông sản)
|
D540104
|
15.00
|
48
|
Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành: Quản lý tài nguyên nông lâm nghiệp)
|
D850101
|
15.00
|
10
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (chuyên ngành: Kinh tế tài nguyên môi trường)
|
D850102
|
15.00
|
101
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC – Ký hiệu: DTZ
|
|
330
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
330
|
Toán học
|
D460101
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Vật lí
Toán, Tiếng Anh, Hóa
|
15.00
|
20
|
Toán ứng dụng (chuyên ngành: Toán – Tin ứng dụng)
|
D460112
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Vật lí
Toán, Tiếng Anh, Hóa
|
15.00
|
20
|
Vật lí học
|
D440102
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
15.00
|
20
|
Hóa học
|
D440112
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Tiếng Anh, Hóa
|
15.00
|
20
|
Hóa Dược
|
D720403
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Tiếng Anh, Hóa
|
15.00
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Tiếng Anh, Hóa
|
15.00
|
20
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Hóa học
|
15.00
|
30
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
D850101
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Tiếng Anh, Hóa học
|
15.00
|
40
|
Sinh học
|
D420101
|
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Tiếng Anh, Hóa học
Toán, Tiếng Anh, Sinh
Toán, Ngữ văn, Sinh
|
15.00
|
20
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
Toán, Hóa học, Sinh
Toán, Tiếng Anh, Hóa
Toán, Tiếng Anh, Sinh
Toán, Ngữ văn, Sinh
|
15.00
|
20
|
Văn học
|
D220330
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
ToánVăn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
15.00
|
10
|
Lịch sử
|
D220310
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
15.00
|
10
|
Báo chí
|
D320101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
15.00
|
10
|
Du lịch học
|
D528102
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
15.00
|
10
|
Địa lý tự nhiên
|
D440217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
15.00
|
10
|
Khoa học thư viện
|
D320202
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
15.00
|
10
|
Khoa học quản lý
|
D340401
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
30
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
20
|
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG – Ký hiệu: DTC
|
510
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
510
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
30
|
Kỹ thuật phần mềm
|
D480103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
30
|
Khoa học máy tính
|
D480101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
30
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
D480102
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
30
|
Hệ thống thông tin (gồm các chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức)
|
D480104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
30
|
An toàn thông tin
|
D480299
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
30
|
Truyền thông đa phương tiện
|
D320104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
30
|
Thiết kế đồ họa
|
D210403
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Địa lí
Toán, Tiếng Anh, Địa lí
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí
|
15.00
|
30
|
Công nghệ Truyền thông
|
D320106
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Địa lí
Toán, Tiếng Anh, Địa lí
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí
|
15.00
|
30
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
D510304
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
15.00
|
30
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (gồm các chuyên ngành: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thong; Tin học viễn thông; Xử lý thông tin; Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử)
|
D510302
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
15.00
|
30
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
15.00
|
30
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D510303
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
15.00
|
30
|
Kỹ thuật Y sinh
|
D520212
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
15.00
|
30
|
Hệ thống thông tin quản lý (gồm các chuyên ngành: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán; Thương mại điện tử)
|
D340405
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
15.00
|
30
|
Quản trị văn phòng
|
D340406
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
15.00
|
30
|
Thương mại điện tử
|
D340199
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
15.00
|
30
|
KHOA NGOẠI NGỮ - Ký hiệu: DTF
|
|
117
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
95
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh)
|
D140234
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
37
|
Sư phạm tiếng Nga (chuyên ngành: Sư phạm song ngữ Nga-Anh)
|
D140232
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
33
|
Ngôn ngữ Pháp (chuyên ngành: Song ngữ Pháp-Anh)
|
D220203
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
25
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
22
|
Sư phạm tiếng Anh (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh)
|
C140231
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC
|
12.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
22
|
KHOA QUỐC TẾ - Ký hiệu: DTQ
|
|
142
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
142
|
Kinh doanh Quốc tế
|
D340120
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
15.00
|
16
|
Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính)
|
D340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
15.00
|
21
|
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán và Tài chính)
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
15.00
|
45
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (chuyên ngành: Quản lý Môi trường và Bền vững)
|
D850101
|
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Sinh, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
15.00
|
60
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT – Ký hiệu: DTU
|
|
956
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
956
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy)
|
C510201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
36
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành: Điện, điện tử)
|
C510301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
238
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
29
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
C510103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
24
|
Công nghệ kỹ thuật giao thong (chuyên ngành: Xây dựng cầu đường)
|
C510104
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
24
|
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán tổng hợp)
|
C340301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
90
|
Kiểm toán (chuyên ngành: Kế toán – Kiểm toán)
|
C340302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
18
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
18
|
Tài chính – Ngân hàng
|
C340201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
18
|
Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế xây dựng)
|
C580302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
|
12.00
|
17
|
Khoa học cây trồng (chuyên ngành: Trồng trọt)
|
C620110
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
12.00
|
18
|
Dịch vụ Thú y (chuyên ngành: Thú y)
|
C640201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
12.00
|
48
|
Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường)
|
C850103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
12.00
|
72
|
Quản lý môi trường
|
C850101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
12.00
|
30
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
C140214
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Sinh học
|
12.00
|
36
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Văn, Tiếng Trung
|
12.00
|
120
|
Tiếng Hàn Quốc
|
C220210
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Văn, Tiếng Trung
|
12.00
|
120
|